Bên cạnh những kiểu đồng hồ quen thuộc như mặt vuông, mặt tròn,… thì ngày nay, đã xuất hiện thêm nhiều kiểu đồng hồ độc đáo hơn. Đồng hồ dạ quang là một phát minh rất đột phá giúp con người sử dụng đồng hồ tốt hơn trong bóng tối, vậy có những loại đồng hồ dạ quang phổ biến nào? Bài viết dưới đây sẽ chỉ ra 5 loại dạ quang được sử dụng trên đồng hồ đeo tay và nguồn gốc của chúng.
1 đồng hồ radium
Radium là chất phát quang sớm nhất dùng làm đồng hồ, được nhà vật lý tài ba Marie Curie phát hiện lần đầu tiên vào năm 1898.
Chất radium này là hỗn hợp của radium và kẽm sulfua a, được phủ lên các kim và kim của mặt số, tỏa ra ánh sáng không ổn định. Tuy nhiên, có một số đồng hồ Radium có thể phát sáng rất mạnh và liên tục trong 50 năm rồi tắt.
Với những chiếc đồng hồ phát quang trước những năm 1960 sử dụng radium, ngày nay chúng không còn phát quang do thành phần kẽm sulfua đã bị ion hóa hoàn toàn.
Chất liệu Radium cho đến thời điểm hiện tại không còn được sử dụng trên đồng hồ bởi tính chất độc hại của chất liệu này đối với người sử dụng và những người thợ sản xuất đồng hồ Radium.
Tia gamma của Radium và khí radon đều có khả năng gây ung thư cho con người, cũng có nghiên cứu khoa học chứng minh mặt số đồng hồ sau đó có khả năng gây bệnh, thậm chí gây ngộ độc phóng xạ. Bức xạ giết người.
Mãi đến những năm 50 của thế kỷ trước, người ta mới hiểu rõ tác hại của Radium và loại vật liệu này đã bị cấm sử dụng vĩnh viễn trên đồng hồ.
2 Đồng hồ Triti
Từ năm 1968 – 1978, Tritium được phát hiện và trở thành vật liệu an toàn hơn, có thể thay thế vật liệu Radium để phục vụ cho quân đội.
Tritium là một đồng vị phóng xạ của nguyên tử hydro tạo ra hạt beta năng lượng thấp nhưng có chu kỳ bán rã dài 12,32 năm (với một số đồng hồ kỹ thuật có thể kéo dài tuổi thọ lên đến 25 năm). và nó được bọc trong các ống thủy tinh kín để phát sáng.
Đây là vật liệu phát huỳnh quang liên tục mà không cần sạc và có thể tạo ra nhiều màu sắc khác nhau .
Triti trong đồng hồ hoạt động giống như một loại khí, được thoát ra bên trong mặt số dạng ống kín được phủ phốt pho. Trong mặt số, bột phốt pho bị các electron từ khí triti tấn công và sẽ phát sáng.
Không chỉ được ứng dụng trong sản xuất đồng hồ, chất liệu này còn được dùng để chế tạo các chi tiết phát quang trên máy bay hay ống ngắm vũ khí.
Do Tritium có chu kỳ bán rã nên khả năng phát sáng của vật liệu này có thể giảm sau một thời gian sử dụng, lên đến hơn chục năm mới tắt. Đây vẫn chưa phải là chất liệu tối ưu trên một chiếc đồng hồ siêu bền.
3 đồng hồ phốt pho
Năm 1669, nhà giả kim người Đức Hennig Brand đã phát hiện ra phốt pho, một chất phát sáng trong bóng tối mà không cháy.
Nhưng trên thực tế, lân quang đã được các nước Đông Á như Nhật Bản và Trung Quốc biết đến và sử dụng từ hàng ngàn năm trước trên các bức tranh nổi tiếng và trên đồ trang sức cổ.
Từ đó, người Châu Âu bắt đầu tìm tòi và tạo ra chất dạ quang này và dần dần chúng được các thợ đồng hồ sử dụng để che đi các vạch chỉ giờ và kim giúp người dùng xác định thời gian trong bóng tối.
Hai hợp chất phốt pho phổ biến nhất trong đồng hồ là Strontium Aluminate (SrAl2O4) và kẽm sulfua (ZnS) để phát sáng lâu hơn và sáng hơn, thường được sử dụng trong đồng hồ chức năng cao cấp.
Phốt pho thường được áp dụng cho đồng hồ hoạt động ngoài trời và trong cả ánh sáng và bóng tối như đồng hồ thợ lặn và đồng hồ thể thao.
Các loại phốt pho trên đồng hồ phổ biến nhất hiện nay là SuperLumiNova , LumiBrite , Nautilite , NoctiLumina với công thức tương tự như Strontium Aluminate và một hợp chất kim loại kết hợp với chất nền sunfua.
Trong số đó, SuperLuminova được sử dụng cho cả đồng hồ Nhật Bản và Thụy Sĩ, một phát minh của công ty Nemoto (Nhật Bản) vào năm 1993.
Đây là loại vật liệu có nhu cầu hấp thụ ánh sáng (tự nhiên và nhân tạo) để tích điện và phát ra ánh sáng nên không bị cạn kiệt năng lượng mà còn thân thiện với môi trường và sức khỏe con người.
Tuy nhiên, SuperLuminova có thời gian phát sáng không lâu như Tritium, chỉ từ 2 đến 10 giờ và phải sạc lại.
Một số đồng hồ analog dạ quang đang kinh doanh tại Điện máy XANH
Trên đây là bài viết giới thiệu về 3 loại dạ quang được sử dụng trên đồng hồ đeo tay và nguồn gốc của chúng. Hy vọng từ những thông tin trong bài viết, bạn có thể hiểu hơn về loại đồng hồ này!