Viêm mô tế bào là một bệnh nhiễm trùng phổ biến và nguy hiểm. Mọi người nên biết các triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa viêm mô tế bào để bảo vệ sức khỏe và nhận biết bệnh sớm để có phương pháp điều trị thích hợp.
1. Viêm mô tế bào là gì?
Viêm mô tế bào là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn ở da và các mô bên dưới da. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến phần dưới của cơ thể, bao gồm chân, bàn chân và ngón chân. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể như ở mặt, cánh tay, bàn tay và các ngón tay.
Viêm mô tế bào là rất phổ biến. Có hơn 14 triệu trường hợp viêm mô tế bào ở Hoa Kỳ mỗi năm. Nếu không được điều trị, viêm mô tế bào có thể lan rộng và dẫn đến nhiễm trùng huyết, một trường hợp khẩn cấp đe dọa tính mạng.
Viêm mô tế bào là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn ở da và các mô bên dưới da. (Ảnh: Internet).
2. Triệu chứng viêm mô tế bào
Nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng của viêm mô tế bào là rất quan trọng để phát hiện sớm và can thiệp y tế kịp thời.
Một trong những dấu hiệu điển hình của viêm mô tế bào là sự thay đổi màu sắc của da xung quanh vùng bị ảnh hưởng, có thể từ đỏ hoặc hồng ở những người có làn da sáng đến tím, xám hoặc nâu sẫm ở người. có làn da đen. Vùng bị ảnh hưởng cũng có thể cảm thấy ấm hơn vùng da xung quanh, do hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng với nhiễm trùng.
Sưng là một trong những triệu chứng phổ biến của viêm mô tế bào. Phản ứng viêm do nhiễm trùng có thể khiến vùng bị ảnh hưởng sưng lên, có thể là chi nhỏ hoặc chi lớn hơn. Sưng tấy nghiêm trọng có thể dẫn đến làn da sáng bóng, lúm đồng tiền.
Khi viêm mô tế bào tiến triển, những thay đổi về da có thể xảy ra. Các mụn nước có thể hình thành và da ở vùng bị ảnh hưởng có thể trở nên dày và lõm xuống. Đau ở vùng da bị ảnh hưởng cũng là triệu chứng thường gặp. Điều quan trọng cần lưu ý là nếu cơn đau tăng đột ngột hoặc xuất hiện cảm giác tê hoặc ngứa ran, hãy đi khám ngay lập tức vì đây có thể là dấu hiệu của hội chứng khoang cơ. , một biến chứng nghiêm trọng.
Viêm mô tế bào cũng có thể gây ra các triệu chứng toàn thân trên khắp cơ thể, tương tự như những triệu chứng gặp phải ở các bệnh nhiễm trùng khác. Những triệu chứng này có thể bao gồm cảm giác chán nản, mệt mỏi, run rẩy, ớn lạnh, sốt và sưng hạch.
Nếu nhiễm trùng lan vào máu, có nguy cơ bị nhiễm trùng huyết . Các triệu chứng của nhiễm trùng huyết bao gồm nhịp tim yếu, nhịp tim nhanh, đau, da ẩm ướt, đổ mồ hôi, khó thở và lú lẫn. Nhiễm trùng huyết là một tình trạng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng cần được chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức.
Sưng và thay đổi màu da là triệu chứng điển hình của viêm mô tế bào. (Ảnh: Internet).
3. Nguyên nhân gây viêm mô tế bào
Nguyên nhân gây viêm mô tế bào là do nhiều loại vi khuẩn khác nhau, loại vi khuẩn phổ biến nhất là vi khuẩn Streptococcus nhóm A.
Làm thế nào vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể gây viêm mô tế bào thường chưa được biết rõ nhưng nó có thể gây bệnh thông qua các vết thương hở trên da. Tuy nhiên, viêm mô tế bào không phải là bệnh truyền nhiễm và không thể truyền từ người này sang người khác.
4. Các yếu tố nguy cơ gây viêm mô tế bào là gì?
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ viêm mô tế bào như:
Bạn có nhiều khả năng bị viêm mô tế bào nếu bạn mắc các bệnh về da như bệnh chàm hoặc bệnh nấm bàn chân. Vi khuẩn có thể xâm nhập vào da của bạn thông qua các vết nứt do những tình trạng này gây ra.
Hệ thống miễn dịch suy yếu cũng làm tăng nguy cơ phát triển bệnh viêm mô tế bào vì nó không thể cung cấp nhiều sự bảo vệ chống lại nhiễm trùng.
– Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm:
- Vết cắt, vết xước hoặc vết thương khác trên da
- Bệnh tiểu đường
- Sưng ở cánh tay hoặc chân của bạn (phù bạch huyết)
- Mập
Những người mắc bệnh chàm hoặc các tình trạng khiến da nứt nẻ dễ bị viêm mô tế bào hơn. (Ảnh: Internet).
5. Cách chẩn đoán viêm mô tế bào
Chẩn đoán viêm mô tế bào bao gồm việc khám sức khoẻ của bác sĩ. Họ sẽ đánh giá khu vực bị ảnh hưởng và hỏi về các triệu chứng. Đôi khi, mẫu máu hoặc vết thương có thể được lấy để xét nghiệm nhằm xác nhận nhiễm trùng và xác định phương pháp điều trị thích hợp, ví dụ:
- Xét nghiệm máu : Xét nghiệm máu là công cụ chẩn đoán quan trọng có thể xác nhận xem nhiễm trùng viêm mô tế bào có lan vào máu hay không. Bằng cách phân tích các chỉ số cụ thể, nhân viên y tế có thể xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh nhiễm trùng và đưa ra kế hoạch điều trị thích hợp.
- Xét nghiệm da : Xét nghiệm da được thực hiện để xác định loại vi khuẩn gây viêm mô tế bào của bạn. Thông tin này rất quan trọng trong việc kê đơn điều trị bằng kháng sinh thích hợp. Bằng cách xác định cụ thể vi khuẩn, nhân viên y tế có thể đảm bảo điều trị nhắm mục tiêu, giảm thiểu nguy cơ thất bại điều trị hoặc kháng kháng sinh.
- Nuôi cấy vi khuẩn : Nuôi cấy vi khuẩn bao gồm lấy mẫu từ khu vực bị ảnh hưởng để xác định vi khuẩn cụ thể gây viêm mô tế bào. Phương pháp này giúp nhân viên y tế lựa chọn loại kháng sinh phù hợp nhất để chống nhiễm trùng. Bằng cách điều trị các vi khuẩn cụ thể, bệnh nhân có cơ hội phục hồi thành công cao hơn.
6. Cách điều trị viêm mô tế bào
Điều trị viêm mô tế bào thường bao gồm việc sử dụng kháng sinh, thường được dùng trong ít nhất 5 ngày. Trong trường hợp nặng, có thể cần dùng kháng sinh tiêm tĩnh mạch. Bác sĩ cũng có thể kê toa thuốc giảm đau.
Lưu ý , sử dụng đúng liệu trình kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn tình trạng nhiễm trùng và ngăn ngừa tình trạng kháng kháng sinh. Bên cạnh việc sử dụng kháng sinh, các biện pháp chăm sóc tại nhà cũng có thể được áp dụng như:
- Chườm ấm: Dùng túi chườm ấm sạch chườm lên vùng da bị ảnh hưởng.
- Nâng cao chi bị ảnh hưởng lên trên tim cũng có thể giúp giảm sưng.
- Sử dụng kỹ thuật nén và dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể giúp giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
- Tránh bất kỳ hoạt động nào có thể làm trầm trọng thêm các vùng bị ảnh hưởng, bao gồm đi bộ, chạy hoặc các bài tập khác.
Nếu bạn bị áp xe, bác sĩ có thể cần phải dẫn lưu áp xe. Hầu hết mọi người cảm thấy tốt hơn sau 7 đến 10 ngày điều trị.
Điều trị viêm mô tế bào thường bao gồm việc sử dụng kháng sinh. (Ảnh: Internet).
7. Viêm mô tế bào có thể phòng ngừa được không?
Bạn có thể ngăn ngừa và giảm thiểu nguy cơ viêm mô tế bào bằng một số biện pháp:
- Nếu da bạn bị nứt nẻ, hãy làm sạch ngay lập tức và bôi thuốc mỡ kháng sinh. Bôi thuốc mỡ lên vết thương và băng lại cho đến khi lành hoàn toàn và thay băng hàng ngày.
- Theo dõi vết thương xem có bị đổi màu, chảy dịch hoặc đau không. Đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
- Dưỡng ẩm cho da ngăn ngừa nứt nẻ.
- Điều trị kịp thời các tình trạng gây nứt da như nấm bàn chân của vận động viên.
- Mang thiết bị bảo hộ khi làm việc hoặc chơi thể thao.
- Kiểm tra bàn chân của bạn hàng ngày để tìm dấu hiệu chấn thương hoặc nhiễm trùng.
8. Một số câu hỏi thường gặp
8.1. Viêm mô tế bào có tái phát không?
Mặc dù hầu hết những người bị viêm mô tế bào đều hồi phục hoàn toàn nhưng nhiễm trùng có thể tái phát trong tương lai. Những người mắc các bệnh về da như bệnh nấm bàn chân, bệnh chốc lở hoặc bệnh tiểu đường dễ bị tái phát hơn. Khoảng 33% số người bị viêm mô tế bào sẽ tái phát.
Các chiến lược phòng ngừa và chăm sóc vết thương cẩn thận có thể giúp giảm nguy cơ tái phát.
8.2. Viêm mô tế bào có gây biến chứng không?
Nếu không được điều trị, viêm mô tế bào có thể dẫn đến các biến chứng như tổn thương mô, sốc nhiễm trùng, tổn thương các cơ quan nội tạng bị nhiễm trùng, cắt cụt chi và thậm chí tử vong.
8.3. Viêm mô tế bào có ngứa không?
Không, viêm mô tế bào không gây ngứa. Tuy nhiên, vùng bị ảnh hưởng có thể bị ngứa khi da bắt đầu lành lại.
Trên đây là thông tin về bệnh viêm mô tế bào. Đây là bệnh nhiễm trùng nguy hiểm nên mọi người cần đặc biệt chú ý. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ, bạn nên đến ngay bệnh viện để khám và điều trị.
- Giãn tĩnh mạch ở cổ là gì? Tình trạng này có nguy hiểm không?
- Triệu chứng và cách phòng ngừa hẹp động mạch cảnh – nguyên nhân thầm lặng gây đột quỵ
- Đau hàm đột ngột: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị