Bạn đang xem bài viết Marketing Mix là gì? Giải mã 4P trong chiến lược Marketing Mix tại Thcshoanghiep.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Marketing Mix là chiến lược hữu ích mà nhiều nhiều doanh nghiệp đã và đang sử dụng để tối ưu hoạt động Marketing của mình. Mô hình cơ bản trước đây gồm có 4P nhưng hiện nay đã được phát triển thêm mô hình 7P và 4C. Nếu bạn muốn hiểu rõ về từng yếu tố trong mô hình Marketing Mix thì hãy xem tiếp bài viết này nhé!
Có thể bạn chưa biết: Marketing là gì
I. Marketing Mix là gì? Lịch sử hình thành
Marketing Mix hay còn gọi là Marketing hỗn hợp, là một tập hợp các chiến lược quan trọng nhất về các khía cạnh trong chiến lược Marketing tổng thể, giúp doanh nghiệp xây dựng và triển khai hiệu quả hoạt động Marketing của mình. Mô hình Marketing Mix cơ bản nhất gồm có 4 yếu tố: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Phân phối) và Promotion (Xúc tiến).
Khái niệm Marketing Mix được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1949 trong tạp chí “The concept of Marketing Mix” bởi ông Neil Borden – Chuyên gia lĩnh vực Marketing của Đại học Harvard. Đến năm 1960, Chuyên gia Marketing – E. Jerome McCarthy của Đại học Michigan State đã đề xuất 4P (Product, Price, Place, Promotion) cho mô hình Marketing Mix. Đây là mô hình nổi tiếng nhất và được nhiều nhà kinh doanh và Marketer áp dụng.
Cho đến năm 1981, hai chuyên gia Marketing là Bernard Booms và Mary Bitner đã dựa vào mô hình 4P để xây dựng mô hình Marketing cải tiến hơn, chính là mô hình 7P. Mô hình này bổ sung thêm 3 yếu tố là: People (Con người), Process (Quy trình) và Physical Evidence (Cơ sở vật chất).
Tin tuyển dụng có thể bạn quan tâm – tuyển dụng marketing:
– Nhân viên Trade Marketing
– Chuyên viên Marketing Thế Giới Di Động
II. Vai trò và ý nghĩa của Marketing Mix
1. Đối với doanh nghiệp
Nếu nhìn một cách tổng quát thì mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đều là hoạt động Marketing. Nó bao gồm tất cả các khâu từ lên ý tưởng kinh doanh, ý tưởng sản phẩm đến bán sản phẩm ra thị trường.
Mô hình Marketing Mix giúp cho doanh nghiệp phân chia các hoạt động một cách rõ ràng, giúp doanh nghiệp trả lời được các câu hỏi về sản phẩm, giá cả, kênh phân phối và cách xúc tiến để đưa sản phẩm đến khách hàng. Thực hiện tốt chiến dịch Marketing Mix sẽ khiến doanh nghiệp có vị thế vững chắc trên thị trường và trong lòng khách hàng, từ đó tối ưu doanh thu, lợi nhuận của doanh nghiệp.
2. Đối với người tiêu dùng
Không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp, Marketing Mix còn có vai trò mang lại lợi ích, sự hài lòng đối với người tiêu dùng. Các chiến lược Marketing luôn xuất phát từ việc thu thập ý kiến thực tế, nghiên cứu nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
Từ đó phát triển, thực thi kế hoạch nhằm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng để tạo sự vượt trội, lợi thế cạnh tranh so với đối thủ. Vì vậy, khách hàng hay người tiêu dùng ngày nay được lắng nghe nhiều hơn, qua đó nhận được những lợi ích thiết thực kèm các dịch vụ bổ sung qua các chiến dịch Marketing Mix của các doanh nghiệp.
3. Đối với xã hội
Chiến dịch Marketing Mix của các doanh nghiệp cũng có sự ảnh hưởng đến xã hội và sự phát triển kinh tế chung. Các doanh nghiệp lớn thường thực hiện các chiến dịch truyền thông vừa liên quan đến sản phẩm vừa kèm theo các thông điệp ý nghĩa như bảo vệ môi trường, quyền bình đẳng giới hay đoàn kết dân tộc.
Những thông điệp đó tác động khá mạnh mẽ đến quan điểm của mọi người, khiến cho xã hội văn minh, phát triển hơn. Bên cạnh đó, sự quảng bá mạnh mẽ giúp đem thương hiệu trong nước ra thị trường quốc tế, tạo cơ hội xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
III. 4P trong Marketing Mix truyền thống
1. Sản phẩm (Product)
Sản phẩm ở đây có thể là sản phẩm hữu hình hoặc vô hình. Chiến lược sản phẩm tập trung vào việc thiết kế, tạo ra sản phẩm sao cho đáp ứng được nhu cầu sử dụng của khách hàng, có thể giúp khách hàng giải quyết vấn đề hay thỏa mãn nhu cầu nào đó. Bên cạnh đó, phải tung ra sản phẩm có sự độc đáo, khác biệt với sản phẩm của các đối thủ trên thị trường.
Để làm được điều đó, Marketer phải thực hiện nghiên cứu khách hàng, người tiêu dùng, thị trường, khách hàng một cách kỹ lưỡng. Sau đó tiến hành thực hiện chiến lược sản phẩm qua các hoạt động như đặt tên sản phẩm, thiết kế bao bì, sản xuất và lên kế hoạch tung sản phẩm ra thị trường.
Ngoài ra, Marketer còn cần xác định các dòng sản phẩm của doanh nghiệp đang ở giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm (Product life cycle) để đưa ra chiến lược phù hợp. Các giai đoạn này gồm: Introduction (giới thiệu), Growth (phát triển), Maturity (trưởng thành) và Decline (thoái trào).
2. Giá cả (Price)
Giá cả thường là yếu tố mà khách hàng quan tâm nhiều nhất ở tất cả mọi sản phẩm và dịch vụ. Chiến lược giá liên quan chặt chẽ với chiến lược sản phẩm vì liên quan đến chi phí sản xuất và chiến lược định vị sản phẩm trên thị trường. Hiện tại các doanh nghiệp thường định giá dựa trên 3 chiến lược.
Thứ nhất là Market penetration pricing (Định giá thâm nhập), định một mức giá thấp so với thị trường để thu hút thị trường, bán được nhiều sản phẩm trong thời gian đầu. Thứ hai là Marketing skimming pricing (Định giá hớt váng), là định mức giá cao hoặc rất cao cho sản phẩm so với thị trường, những sản phẩm cao cấp, hàng hiệu thường chọn phương pháp này. Cuối cùng là Neutral Pricing (định giá trung lập), thiết lập mức giá ngang bằng với mức giá trên thị trường.
Bên cạnh đó, Marketer cũng phải nghiên cứu mức giá mà khách hàng mục tiêu sẵn sàng trả đối với sản phẩm để đưa ra chiến lược định giá phù hợp nhất.
3. Phân phối (Place)
Để sản phẩm đến được tay người tiêu dùng thì cần có kênh phân phối hiệu quả, phân bố hợp lý. Marketer cần phối hợp với bộ phận Logistic để lập chiến lược kênh phân phối sao cho thuận tiện trong việc vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến các nhà bán sỉ, nhà bán buôn, nhà bán lẻ trong kênh phân phối. Đồng thời thuận tiện cho khách hàng khi tìm mua sản phẩm mà không tốn nhiều thời gian, công sức.
Ngoài ra, các khía cạnh khác cần quan tâm trong chiến lược kênh phân phối là không gian cửa hàng, sự sắp xếp hàng hóa, đảm bảo sự sẵn có của hàng hóa, các dịch vụ đi kèm tại cửa hàng. Các chiến lược phân phối đang được các doanh nghiệp sử dụng hiện nay gồm: chiến lược phân phối rộng khắp (intensive), chiến lược phân phối độc quyền (exclusive), chiến lược phân phối chọn lọc (selective), nhượng quyền (franchising).
4. Xúc tiến thương mại (Promotion)
Chiến lược Promotion là chiến lược mà khách hàng có thể dễ nhận biết nhất trong các chiến lược của mô hình Marketing Mix. Bởi vì nó tập trung đưa hình ảnh sản phẩm và thương hiệu doanh nghiệp đến khách hàng qua các phương tiện truyền thông, các kênh bán hàng. Chiến lược xúc tiến bao gồm 5 hình thức cụ thể giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu tiếp cận thị trường và người tiêu dùng.
– Hình thức đầu tiên là Quảng cáo (Advertising), hình thức trả phí để đưa hình ảnh sản phẩm, thương hiệu qua các công cụ như TV, biển quảng cáo, quảng cáo Facebook, Youtube,… Hiện nay, kênh quảng cáo đã dần được chuyển sang các kênh online như mạng xã hội, website, Google.
– Hình thức thứ hai là Khuyến mãi (Sales Promotion), gồm các chương trình giảm giá, tặng kèm, mẫu dùng thử,…
– Hình thức thứ ba là Quan hệ công chúng (Public Relations), gồm các hoạt động quảng bá hình ảnh doanh nghiệp qua bên thứ ba như báo chí, hoạt động thiện nguyện, tổ chức sự kiện,… mà doanh nghiệp không phải trả phí như quảng cáo, thường có độ tin cậy cao hơn so với quảng cáo.
– Hình thức thứ tư là Bán hàng cá nhân (Personal Selling), nhân viên tiếp cận, tư vấn trực tiếp cho khách hàng tùy thuộc nhu cầu cụ thể của họ. Hình thức này thường chỉ áp dụng cho một số lĩnh vực như bất động sản, nội thất, ô tô,…
– Cuối cùng là hình thức và Marketing trực tiếp (Direct Marketing), đây là hình thức gửi trực tiếp lời giới thiệu, lời mời chào đến một tệp khách hàng cụ thể bằng các công cụ kỹ thuật số như Email Marketing, tin nhắn điện thoại, bán hàng qua điện thoại,…
IV. Các chiến lược Marketing Mix nâng cao
1. Mô hình Marketing Mix 7P
Mô hình Marketing Mix 7P được áp dụng cho các dịch vụ vô hình, nó là mô hình phát triển từ mô hình Marketing Mix 4P bổ sung thêm 3 yếu tố People, Process và Physical Evidence. Mô hình này giúp cho Marketing dịch vụ được phát triển toàn diện và hiệu quả.
– Sản phẩm (Product): Sản phẩm ở đây không phải hàng hóa vật chất có thể sờ được mà là các dịch vụ mà khách hàng trải nghiệm. Ví dụ như spa, khu vui chơi giải trí, dịch vụ cắt tóc, ngân hàng,… Chiến lược này phải đảm bảo khách hàng hài lòng trong quá trình sử dụng, trải nghiệm dịch vụ.
– Giá cả (Price): Giống như mô hình 4P cho sản phẩm thì trong mô hình 7P, Marketer cũng phải định giá cho dịch vụ một cách hợp lý dựa trên mong muốn khách hàng và chi phí tổ chức, quản lý dịch vụ. Một số dịch vụ còn phải định giá thêm cho các dịch vụ phụ, kèm theo trong chuỗi dịch vụ.
– Phân phối (Place): Lập chiến lược bổ vị trí các dịch vụ của công ty sao cho thuận tiện nhất cho khách hàng trong việc tiếp cận và sử dụng dịch vụ. Bên cạnh đó, phải lựa chọn những khu vực có thể thúc đẩy nhu cầu sử dụng dịch vụ. Ví dụ như xây dựng khu vui chơi trẻ em, rạp chiếu phim trong trung tâm thương mại.
– Quảng bá (Promotion): Các dịch vụ cũng phải được quảng bá, giới thiệu thì khách hàng mới biết đến để lựa chọn và sử dụng dịch vụ. Nên tận dụng nhiều hình thức quảng cáo như hình ảnh, video và thúc đẩy khách hàng tự chia sẻ trải nghiệm của mình trên các kênh mạng xã hội để quảng bá thương hiệu công ty.
– Con người (People): Yếu tố con người ở đây đề cập đến khách hàng mục tiêu và các nhân viên, người trực tiếp tiếp xúc với khách hàng trong chuỗi dịch vụ. Trong ngành dịch vụ nói chung và Marketing dịch vụ nói riêng, sự hài lòng của khách hàng trong quá trình trải nghiệm dịch vụ là vô cùng quan trọng, nó quyết định sự thành công của công ty. Do đó đội ngũ nhân viên cần được huấn luyện kỹ càng, linh hoạt, ứng xử tốt. Vì vậy, công ty cần tổ chức huấn luyện, đánh giá đồng thời khen thưởng nhân viên để nâng cao chất lượng làm việc.
– Quy trình (Process): Quy trình, các bước thực hiện trong từng khâu dịch vụ cũng ảnh hưởng nhiều đến tình hình kinh doanh dịch vụ của doanh nghiệp. Cần xây dựng hệ thống dịch vụ theo các bước một cách bài bản, chuyên nghiệp, logic, tiết kiệm chi phí nhất có thể cho doanh nghiệp mà vẫn mang lại lợi ích, lợi nhuận cao.
– Cơ sở vật chất (Physical Evidence): Thiết bị, máy móc, nội thất, cách trang trí của khu vực dịch vụ cũng ảnh hưởng rất nhiều đến sự hài lòng và yêu thích của khách hàng. Khách hàng luôn mong muốn được trải nghiệm dịch vụ trong không gian đẹp đẽ, có thẩm mỹ để họ cảm thấy vui vẻ, thích thú hơn. Đó cũng là một điểm tích cực cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ.
Ngoài cách phân tích 7P ở trên thì cũng có người cho rằng 7P là 4P + 3P khác. 3P khác đó là: Đối tác (Partnership), Vị thế chính trị (Politics), Sự thuyết phục (Persuasion). Họ cho rằng mô hình 7P mới này được ứng dụng cho Marketing xã hội (Social Marketing).
2. Mô hình Marketing Mix 4C
Mô hình Marketing Mix 4C được phát triển bởi Robert F. Lauterborn vào năm 1990. Mô hình này cũng được phát triển từ mô hình 4P nhưng tập trung hoàn toàn vào khách hàng, đứng ở góc nhìn của khách hàng.
– Giải pháp khách hàng (Customer Solutions): Chữ C đầu tiên Customer Solution gắn với yếu tố Product trong mô hình 4P. Chữ C này mang ý nghĩa là cách giải quyết vấn đề cho khách hàng. Có nghĩa là sản phẩm được làm ra không phải chỉ để bán kiếm lợi nhuận mà nó phải giúp cho khách hàng giải quyết được một vấn đề cụ thể nào đó. Ví dụ điện thoại di động được sản xuất ra để giúp khách hàng liên lạc được với người khác bất kể khi nào cần thiết.
– Chi phí khách hàng (Customer Cost): Chữ C thứ hai nói về chi phí mà khách hàng phải trả cho một sản phẩm hay dịch vụ, nó gắn liền với chữ Price trong mô hình 4P. Quan điểm được đưa ra rằng giá cả cần phải được nhìn nhận là toàn bộ chi phí mà khách hàng phải bỏ ra trong suốt quá trình mua và sử dụng dịch vụ. Vì vậy nó không chỉ là giá của sản phẩm mà còn có thể là chi phí vận chuyển, bảo hành, bảo hiểm sản phẩm.
– Thuận tiện (Convenience): Chữ C tiếp theo mang ý nghĩa là sự thuận tiện cho khách hàng, gắn với yếu tố Place trong mô hình 4P. Có nghĩa là sự lựa chọn, phân bổ vị trí cung cấp sản phẩm, dịch vụ phải tạo sự thuận tiện cho khách hàng, không nên xây dựng quá xa nơi sinh sống, làm việc của khách hàng mục tiêu thì họ sẽ khó mà mua được khi có nhu cầu.
– Giao tiếp (Communication): Yếu tố giao tiếp ứng với chữ P cuối cùng trong mô hình 4P, Promotion. Quan điểm được đưa ra là các chiến dịch truyền thông phải có sự tương tác hai chiều giữa doanh nghiệp và khách hàng. Khách hàng cũng cần được lắng nghe và nêu quan điểm của mình về sản phẩm, dịch vụ. Một chiến dịch xúc tiến hiệu quả là phải đạt được sự tương tác nhiệt tình từ phía khách hàng, tạo sự liên kết lâu bền, tích cực với thương hiệu.
V. Cách xây dựng chiến lược Marketing Mix hiệu quả
– Xác định mục đích: Mỗi chiến dịch đều phải có mục tiêu Marketing riêng để triển khai các hoạt động phù hợp. Bạn cần biết được mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp trong thời điểm đó là gì, doanh nghiệp đang cần cải tiến, giải quyết vấn đề gì để lập mục tiêu phù hợp.
– Thiết lập ngân sách: Bạn cần nghiên cứu, tính toán mức tiền bạn hay công ty sẵn sàng trả cho chiến dịch Marketing Mix sắp tới. Tùy thuộc vào mức độ quan trọng, quy mô của chiến dịch mà thiết lập ngân sách phù hợp.
– Xác định USP của sản phẩm: USP (Unique selling point) là điểm khác biệt của sản phẩm so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường mà có thể đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng. Cần xác định các đặc điểm đó để tạo lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm/dịch vụ.
– Nghiên cứu người dùng mục tiêu: Bước tiếp theo bạn cần phải phân khúc thị trường ra thành nhiều phân khúc với các đặc điểm khác nhau, sau đó chọn ra một hay một vài phân khúc phù hợp nhất cho chiến lược. Tiếp theo cần nghiên cứu thật kỹ tất cả đặc điểm của khách hàng từ tâm lý, hành vi, mối quan tâm, phong cách sống để tìm được insight khách hàng.
– Tham khảo ý kiến khách hàng: Bên cạnh nghiên cứu qua các bài khảo sát, phỏng vấn thì bạn cũng cần lắng nghe ý kiến trực tiếp của khách hàng tại điểm bán, người quen để tiếp nhận ý kiến khách quan nhất.
– Xây dựng chiến lược sản phẩm: Dựa vào kết quả nghiên cứu khách hàng, bạn lựa chọn các đặc điểm của sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng để nhấn mạnh, làm nổi bật nó lên. Bên cạnh đó cần thiết kế sản phẩm, bao bì đẹp, lập kế hoạch tung sản phẩm sao cho thu hút được sự quan tâm của khách hàng mục tiêu.
– Xây dựng chiến lược giá: Đầu tiên cần xác định sản phẩm của bạn thuộc loại nào, sản phẩm hàng tiêu dùng hay xa xỉ và giá cả của các đối thủ cạnh tranh như thế nào. Sau khi đã xác định thì bạn có thể lựa chọn chiến lược định giá phù hợp khi tung ra thị trường.
– Xây dựng chiến lược kênh phân phối: Tìm kiếm địa điểm có vị trí gần nơi sinh sống và làm việc của khách hàng mục tiêu. Bên cạnh đó, xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả, tiết kiệm thời gian, chi phí vận chuyển nhất có thể.
– Xây dựng chiến lược xúc tiến: Sau khi đã có được insight thông qua nghiên cứu khách hàng, bạn cần dựa vào đó lên ý tưởng truyền thông chủ đạo, hay còn gọi là Big Idea cho chiến dịch. Bên cạnh đó, bạn cần nghiên cứu khách hàng của mình thường tiếp cận với hình thức truyền thông nào, ở kênh nào và thích cách tiếp cận nào nhất để thực hiện chiến dịch truyền thông, đem thông điệp đến khách hàng mục tiêu hiệu quả.
Xem thêm:
– Ngành Digital Marketing – Kỹ năng, cơ hội việc làm và trường đào tạo
– Quản trị Marketing là gì? Những điều cần lưu ý cho người quản trị
– Trade Marketing là gì? Cơ hội nghề nghiệp của Trade Marketer
Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ về các mô hình Marketing Mix cũng như biết cách xây dựng, áp dụng nó thật hiệu cho chiến lược Marketing của mình. Hãy chia sẻ bài viết nếu thấy nó có thể giúp cho nhiều người bạn nhé!
Nguồn tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/Marketing_hỗn_hợp
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Marketing Mix là gì? Giải mã 4P trong chiến lược Marketing Mix tại Thcshoanghiep.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.