Làm thế nào để tôi biết nếu con tôi bị sốt? Nhiệt kế của bạn có an toàn và chính xác không? Tìm hiểu thêm 5 cách sử dụng nhiệt kế đo nhiệt độ cho trẻ ngay tại đây.
1 Đo nhiệt độ ở nách
Nách được coi là vị trí đo thân nhiệt chính xác và phổ biến nhất ở trẻ em. Bạn có thể dùng nhiệt kế điện tử (đầu mềm hoặc đầu cứng) hoặc nhiệt kế thủy ngân để đo nhiệt độ ở nách cho trẻ như sau:
Lưu ý: Khi đo nhiệt độ nách cho trẻ cần lau khô vùng nách của trẻ trước khi đo, tránh để mồ hôi, bụi bẩn làm ảnh hưởng đến nhiệt độ đo được.
- Sử dụng nhiệt kế thủy ngân: Bạn cần lắc nhiệt kế theo hướng từ trên xuống, sao cho cột thủy ngân hạ xuống vạch 35 độ . Đặt đầu nhiệt kế vào hõm nách trẻ, đồng thời mặt quay nhiệt kế hướng vào trong người trẻ. Giữ và kẹp tay trẻ sát người trẻ trong 5 phút , sau đó đọc kết quả.
- Sử dụng nhiệt kế điện tử: Bạn chỉ cần nhấn nút mở, sau đó tiến hành đặt nhiệt kế điện tử vào nách của bé. Giữ và kẹp tay bé sát người cho đến khi nghe thấy tiếng “bíp, bíp” phát ra từ nhiệt kế thì lấy ra và đọc kết quả.
Ưu điểm của đo nhiệt độ ở nách:
- Dễ vận hành, cho độ chính xác cao.
- Chi phí mua nhiệt kế tương đối rẻ.
- Được mọi lứa tuổi sử dụng phổ biến, vì vị trí đo nhiệt độ an toàn.
Nhược điểm của việc đo nhiệt độ nách:
- Thông thường, nhiệt độ ở nách đo được từ 37,5 độ C trở lên được coi là sốt.
- Thời gian đo nhiệt độ khá lâu (nhiệt kế thủy ngân khoảng 4-5 phút , nhiệt kế điện tử khoảng 2-3 phút ) nên khiến trẻ cảm thấy khó chịu, quấy khóc.
- Cần thực hiện đúng trình tự để có được kết quả đo chính xác.
- Sử dụng nhiệt kế thủy ngân có thể khó đọc vì các vạch thường mờ và nhỏ.
2 Đo nhiệt độ miệng cho bé
Đo nhiệt độ ở miệng còn giúp bạn xác định nhiệt độ của trẻ hiện nay là bao nhiêu? Bạn có thể sử dụng nhiệt kế thủy ngân hoặc nhiệt kế điện tử để đo theo các bước sau:
Ghi chú:
- Cần rửa đầu nhiệt kế bằng nước lạnh và xà phòng, đảm bảo sạch và khô trước khi sử dụng.
- Chỉ nên áp dụng cho trẻ từ 4 – 5 tuổi trở lên .
- Tránh đo nhiệt độ miệng cho trẻ trong vòng 30 phút sau khi ăn hoặc uống.
- Sử dụng nhiệt kế thủy ngân: Cầm và lắc nhiệt kế sao cho cột thủy ngân xuống dưới vạch 35 độ C. Đặt đầu nhiệt kế dưới lưỡi của trẻ và yêu cầu trẻ ngậm nhiệt kế bằng môi. Đảm bảo môi được giữ chặt xung quanh nhiệt kế, khoảng 3 phút lấy ra đọc kết quả.
- Sử dụng nhiệt kế điện tử: Bật máy và đặt đầu nhiệt kế dưới lưỡi của trẻ. Yêu cầu trẻ ngậm môi xung quanh nhiệt kế, đợi nghe tiếng “bíp, bíp” rồi lấy kết quả ra đọc.
Ưu điểm của đo nhiệt độ miệng:
- Mang lại độ chính xác cao, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác trong quá trình đo đạc.
- Chi phí mua nhiệt kế rẻ.
- Thông thường nhiệt độ từ 38 độ trở lên được xác định là trẻ bị sốt.
Nhược điểm của đo nhiệt độ miệng:
- Khó thực hiện với trẻ nhỏ, vì sẽ rất nguy hiểm nếu trẻ không biết cách cầm nhiệt kế.
3 Đo nhiệt độ ở hậu môn cho trẻ
Để tiến hành đo nhiệt độ cho bé qua trực tràng, hoặc trực tràng, bạn có thể sử dụng nhiệt kế điện tử hoặc nhiệt kế thủy ngân.
Ghi chú:
- Làm sạch đầu nhiệt kế.
- Bôi chất bôi trơn hoặc một lượng nhỏ Vaseline lên đầu nhiệt kế.
- Sử dụng nhiệt kế thủy ngân: Vuốt nhiệt kế để di chuyển cột thủy ngân xuống dưới vạch 35 độ C. Đặt trẻ nằm ngửa rồi nhẹ nhàng đưa đầu nhiệt kế vào hậu môn cho đến khi không nhìn thấy đầu bạc. một nhiệt kế khác (đầu bạc khoảng 0,6 – 1,3 cm ). Giữ khoảng 2-3 phút rồi lấy ra đọc kết quả.
- Sử dụng nhiệt kế điện tử: Bật máy và tiến hành các bước tương tự như sử dụng nhiệt kế thủy ngân. Tuy nhiên, sau khi nghe tiếng “bíp, bíp”, bạn lấy nhiệt kế ra đọc kết quả.
Ưu điểm của đo nhiệt độ trực tràng:
- Nó có thể được thực hiện bởi mọi lứa tuổi, kể cả trẻ sơ sinh.
- Độ chính xác cao, ít nhiễu.
- Thông thường, đo nhiệt độ trực tràng từ 38 độ C trở lên là xác định trẻ bị sốt.
- Chi phí mua nhiệt kế rẻ.
Nhược điểm của đo nhiệt độ trực tràng:
- Khiến trẻ cảm thấy khó chịu.
- Cần hết sức cẩn thận, vì áp dụng nhiệt độ không phù hợp sẽ dễ làm hậu môn bị tổn thương.
- Kết quả mất nhiều thời gian hơn.
- Cảm giác hơi mất vệ sinh.
4 Đo nhiệt độ ở tai cho trẻ
Phương pháp đo nhiệt độ ở tai cũng rất phổ biến, tuy nhiên bạn cần sử dụng nhiệt kế điện tử hồng ngoại thay vì 2 loại nhiệt kế phổ biến là thủy ngân và điện tử thông thường.
Ghi chú:
- Phương pháp này không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi .
- Các bệnh về tai và ống tai sẽ không ảnh hưởng đến kết quả đo nhiệt độ. Tuy nhiên, cần làm sạch ráy tai trước khi lấy nhiệt kế.
- Đợi khoảng 15 phút sau khi trẻ ra ngoài trời lạnh thì tiến hành đo nhiệt độ cho trẻ.
Đầu tiên, bạn cần đặt trẻ ở tư thế ngồi thẳng. Khi đưa đầu nhiệt kế vào tai, kéo dái tai ra một chút rồi nhấn nút của máy đo. Giữ khoảng 2-3 giây rồi lấy ra đọc kết quả.
Ưu điểm của đo nhiệt độ ở tai:
- Thời gian đo nhanh, ít ảnh hưởng đến trẻ em.
- Độ chính xác cao, an toàn.
- Nhiệt độ tai từ 38 độ C trở lên có nghĩa là trẻ bị sốt.
Nhược điểm của đo nhiệt độ tai:
- Chi phí mua nhiệt kế khá cao nhưng có độ bền tốt.
5 Đo nhiệt độ trên trán cho bé
Cách đo nhiệt độ ở trán cũng rất phổ biến nhưng cho kết quả rất nhanh chóng và chính xác. Bạn cần sử dụng nhiệt kế hồng ngoại đo trán với cách đo như sau:
- Đặt đầu dò cách tâm trán bé khoảng 1-3cm , sau đó bấm nút, sau đó áp lên trán bé. Kết quả sẽ có sau khoảng 1-3 giây .
Ưu điểm của đo nhiệt độ trán:
- Thời gian đo nhanh, dễ thực hiện, không ảnh hưởng đến trẻ nhỏ.
- Độ an toàn cao, có thể đo khi bé đang ngủ.
- Nhiệt độ trán từ 37,5°C trở lên có nghĩa là trẻ bị sốt.
- Máy sẽ có cảnh báo sốt cao cho bố mẹ.
Nhược điểm của đo nhiệt độ trán:
- Chi phí mua nhiệt kế cao.
Cách bảo quản nhiệt kế sau khi sử dụng:
- Sau khi sử dụng nhiệt kế thủy ngân, lắc nhiệt kế để cột thủy ngân giảm xuống mức thấp nhất, khử trùng và bảo quản nơi khô ráo.
- Với các loại nhiệt kế khác, sau khi sử dụng cần vệ sinh sạch sẽ rồi cất vào hộp (nếu có).
- Nên sử dụng nhiệt kế hậu môn riêng, tránh dùng chung nhiệt độ ở nách và miệng.