Rau dền có giá trị dinh dưỡng cực cao. Loại rau này rất giàu vitamin C, lên tới 28mg/100g rau, con số lý tưởng mà không phải loại rau nào cũng có được.
Ngoài ra, rau dền còn đặc biệt giàu sắt, phốt pho, canxi và các khoáng chất khác. Trong đó, hàm lượng sắt cao tới 3mg được coi là “trợ thủ bổ sung sắt”, lượng canxi đạt ngưỡng 180mg được coi là “bậc thầy bổ sung canxi”.
Ăn rau dền thường xuyên sẽ giúp giảm cân, bổ máu, bồi bổ cơ thể, nâng cao hệ miễn dịch. Đối với trẻ nhỏ, rau dền còn giúp tăng chiều cao và mang lại nhiều lợi ích khác.
Loại rau này ăn giòn, mềm, mát và rất ngon. Có nhiều cách chế biến rau dền khác nhau như xào, nấu canh, thậm chí làm bánh. Trong đó món rau dền xào tỏi được yêu thích nhất.
Thông thường, khi xào rau dền, người ta thường cho rau sống trực tiếp vào chảo. Tuy nhiên, cách làm này sẽ khiến rau bị đắng, chát, mất vị, thậm chí làm giảm hàm lượng dinh dưỡng vốn có.
Vậy cách xào rau dền như thế nào?
Theo các đầu bếp lâu năm, trước khi xào rau dền, bạn nên chần qua rau trong nồi nước sôi. Bằng cách này, axit oxalic trong rau sẽ được loại bỏ. Nhờ đó, rau củ sau khi xào sẽ giòn ngon, không bị đắng.
Nghiên cứu cho thấy axit oxalic có trong rau dền rất dễ gây ngộ độc cấp tính. Ăn quá nhiều có thể dẫn đến tử vong. Ngoài ra, khi gặp và kết hợp với canxi sẽ phản ứng tạo ra canxi oxalat, chất này kết tủa, lắng đọng và tạo thành sỏi trong thận, gan, mật…
Trong bài viết này, Đầu bếp Eva sẽ chia sẻ đến bạn công thức xào rau dền cực đơn giản và ngon chỉ với một bí quyết nhỏ mà không phải ai cũng biết.
Nguyên liệu:
– Rau dền: 1-2 bó (tùy số lượng người ăn)
– Tỏi
– Ớt khô
– Hành tím
– Gia vị: Muối, bột ngọt, hạt nêm
* Mẹo tốt:
Khi mua rau dền, bạn có thể chọn rau dền trắng hoặc đỏ tùy sở thích. Tuy nhiên, dù mua loại rau gì thì bạn cũng cần chú ý:
– Ưu tiên nhóm rau màu xanh với rau dền trắng và màu đỏ tía với rau dền đỏ.
– Thân rau cứng cáp, không bị giập, thối. Cây có những đặc điểm này sẽ tươi lâu hơn, không lo bị héo.
Cách xào rau dền ngon
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
– Rau dền mua về nhặt bỏ rễ già, lá vàng, lá sâu rồi rửa thật sạch, để rau ra rổ cho ráo nước.
– Hành, tỏi bóc vỏ, đập dập, băm nhỏ.
– Ớt khô thái lát.
Bước 2: Chần rau dền
– Đặt một nồi nước lên bếp và đun sôi.
– Nêm vài hạt muối vào đây rồi thả rau vào chần. Lưu ý, đảo đều để rau được chần đều, vớt ra ngay, không để quá lâu rau sẽ bị mềm.
* Mẹo hay: khi chần nên cho lượng nước vừa đủ ngập mặt rau. Khi chần xong, bạn cho rau vào tô nước lạnh để rau giữ được độ giòn.
Vì thời gian chín của thân và lá rau dền sẽ khác nhau nên bạn nên tách chúng ra. Khi thân rau dền chín, bạn cho lá vào chần.
Bước 3: Xào rau dền
– Đặt chảo lên bếp cho dầu ăn vào đun nóng. Bạn có thể dùng mỡ heo, hương vị món ăn sẽ hấp dẫn hơn.
– Cho hành, tỏi và ớt khô vào phi thơm rồi cho rau chần vào.
– Cho vào đây một ít muối, xì dầu, đường, hạt nêm rồi đảo đều cho ngấm gia vị.
– Bạn cho vào một chén nước nhỏ rồi xào đến khi rau củ chín và đậm đà thì tắt bếp.
Bước 4: Xong
– Gắp rau dền chín ra đĩa và thưởng thức. Món rau dền này rất ngon.
– Cuống rau được nướng chín giòn ngon, thấm gia vị vô cùng đậm đà.
Bạn có thể dùng với cơm trắng và các món ăn khác để có một mâm cơm đầy dinh dưỡng.
Một số lưu ý khi ăn rau dền
Tuy mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng khi ăn rau dền bạn không nên tùy tiện kết hợp với các loại rau, gia vị khác. Một số thực phẩm tuyệt đối không ăn cùng rau dền mà bạn nên biết.
Sữa
Các chuyên gia khuyến cáo, sau khi uống sữa không nên ăn ngay các món ăn từ rau dền. Lý do là vì khi hai nguyên liệu này gặp nhau sẽ ảnh hưởng xấu đến quá trình hấp thụ canxi, gây hao hụt chất dinh dưỡng.
mù tạt
Rau dền có tác dụng bổ khí, thanh nhiệt, cải thiện thị lực, rất tốt cho hệ tiêu hóa. Không chỉ vậy, loại rau này còn giúp giải độc và chống táo bón. Tuy nhiên, nếu kết hợp rau dền với mù tạt dễ sinh ra độc tố gây ngộ độc thực phẩm.
Quả lê
Không nên ăn rau dền với lê. Sự kết hợp của hai nguyên liệu này dễ khiến người ăn cảm thấy buồn nôn, mệt mỏi, thậm chí ngộ độc.
Không tùy tiện ăn rau dền
Một số nhóm người không nên ăn rau dền như:
– Người tỳ vị hư hàn dễ gặp các vấn đề liên quan đến tiêu hóa.
– Người bị dị ứng.
– Phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai.
– Bệnh nhân được chẩn đoán sỏi thận, viêm khớp hoặc gút…