Mbps và MBps đều được xem là đơn vị đo tốc độ mạng Internet mỗi giây. Vậy hai đơn vị này có gì khác nhau để người dùng phân biệt? Người dùng nên chọn gói cước bao nhiêu Mbps để tốc độ tải của thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại… có thể vừa nhanh vừa ổn định. Hãy cùng Thcshoanghiep.edu.vn tìm hiểu nhé!
Phân biệt giữa Mpbs và MBps
- Mbps (megabit/giây): Thường quy định tốc độ mạng của các nhà mạng và các công cụ kiểm tra tốc độ internet.
- MBps (megabyte/giây): Tốc độ internet hiển thị trên các công cụ download, upload.
Thông thường 1 MBps sẽ sấp xỉ 8 Mbps.
Ví dụ: Chương trình IDM của bạn đang download với tốc độ 1 MB/s thì nghĩa là tốc độ mạng đang sử dụng lúc đó tương đương với 8 Mb/s.
Các gói cước của nhà mạng thường bao nhiêu Mbps?
Sau đây là các gói cước của các nhà mạng Viettel, VNPT và FPT dành cho các hộ gia đình sử dụng.
Các gói cước FTTH Viettel
- Fast 10: Tốc độ 10 Mbps, giá cước 165.000 đồng/tháng.
- Fast 15: Tốc độ 15 Mbps, giá cước 180.000 đồng/tháng.
- Fast 20: Tốc độ 20 Mbps, giá cước 200.000 đồng/tháng.
- Fast 25: Tốc độ 25 Mbps, giá cước 240.000 đồng/tháng.
- Fast 30: Tốc độ 30 Mbps, giá cước 250.000 đồng/tháng.
- Fast 40: Tốc độ 40 Mbps, giá cước 350.000 đồng/tháng.
Các gói cước FTTH VNPT
- Fiber16: Tốc độ 16 Mbps, giá cước 170.000 đồng/tháng.
- Fiber20: Tốc độ 20 Mbps, giá cước 190.000 đồng/tháng.
- Fiber30: Tốc độ 30 Mbps, giá cước 230.000 đồng/tháng.
- Fiber40: Tốc độ 40 Mbps, giá cước 340.000 đồng/tháng.
- FiberNET: Tốc độ 60 Mbps, giá cước 800.000 đồng/tháng.
Các gói cước FTTH FPT
- F5: Tốc độ 22 Mbps, giá cước 220.000 đồng/tháng.
- F4: Tốc độ 27 Mbps, giá cước 250.000 đồng/tháng.
- F3: Tốc độ 35 Mbps, giá cước 280.000 đồng/tháng.
- F2: Tốc độ 45 Mbps, giá cước 370.000 đồng/tháng.
Chọn tốc độ wifi phù hợp với nhu cầu của từng người sử dụng
Tốc độ đường truyền nhanh sẽ giúp bạn tải dữ liệu nhanh hơn, vừa xem phim vừa tải tập tin mà không ảnh hưởng đến chất lượng phim. Vậy hãy cùng xem tốc độ như thế nào là nhanh, phù hợp với những nhu cầu khác nhau của gia đình hoặc cá nhân nha.
Tốc độ 1 – 4 Mbps
Tốc độ mạng này hoàn toàn phù hợp cho 1 – 2 người dùng, sử dụng cho các ứng dụng cơ bản là hoàn toàn thoải mái, lướt nhanh. Nhưng với 3 người trở lên hoặc sử dụng các ứng dụng nặng sẽ dễ bị nhiễu, mạng yếu, tải lâu.
Tốc độ 4 – 6 Mbps
Với tốc độ này bạn có thể gửi mail, phát nội dụng trực tuyến vô cùng mượt mà hay chia sẻ các tập tin vừa và nhỏ… Nhưng với các ứng dụng game trực tuyến thì việc kết nối sẽ bị ảnh hưởng rất nhiều, tốc độ trong game sẽ chậm.
Tốc độ 6 – 10 Mbps
Đây là mức tốc độ trung bình mà hầu hết các gia đình sử dụng, phù hợp để xem phim trên máy tính và tivi tại nhà. Ngay cả game trực tuyến cũng được kết nối nhanh chóng, tốc độ tải mượt, không bị gián đoạn, nhưng tốc độ này là ổn chứ chưa đủ nhanh.
Tốc độ 10 – 15 Mbps
Tốc độ này được gọi là mạng cáp quang đang được đông đảo khách hàng đăng kí dùng. Bạn có thể thoải mái lướt web, download tốc độ cao, xem phim trực tuyến thỏa thích hay gọi facetime cho mọi người một cách nhanh chóng. Đây là tốc độ mạng nhanh, rất đáng dùng nhất hiện nay.
Bài viết trên đã cho bạn rõ hơn về Mbps, phân biệt Mbps và MBps, cũng như các gói cước của các nhà mạng. Hãy nhanh chọn và cài đặt cho gia đình gói cước phù hợp nhé!