Bạn đang xem bài viết Bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ, chính xác tại Thcshoanghiep.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Phiên âm là một trong những yếu tố quan trọng giúp người học tiếng Anh phát âm chính xác. Để hỗ trợ người học trong việc này, bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ và chính xác là một công cụ không thể thiếu. Với bảng phiên âm tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng tìm hiểu cách phát âm từ, đoạn văn hoặc câu thành tiếng Anh chuẩn xác. Vì vậy, để trở nên thành thạo tiếng Anh, hãy bắt đầu với việc nắm vững bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ và chính xác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu và hướng dẫn cách sử dụng bảng phiên âm tiếng Anh để phát âm chuẩn xác và hiệu quả.
Bảng phiên âm tiếng Anh dưới đây sẽ giúp cho bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
1. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet) là hệ thống bảng ký hiệu quốc tế bao gồm những ký tự tiếng Latin. Trong bảng phiên âm IPA, có tổng cộng 44 âm với 20 nguyên âm (vowels) và 24 phụ âm (consonants).
Vowels |
Monophthongs |
Diphthongs |
||||||
I: |
I |
ʊ |
u: |
Iɘ |
eI |
|||
e |
ɘ |
ɜ: |
ɔ: |
ʊɘ |
ɔI |
ɘʊ |
||
æ |
ᴧ |
ɑ: |
ɒ |
eə |
ai |
aʊ |
||
Consonants |
p |
b |
t |
d |
ʧ |
ʤ |
k |
g |
f |
v |
Ɵ |
đ |
s |
z |
ʃ |
ʒ |
|
m |
n |
ŋ |
h |
I |
r |
w |
j |
Chú thích:
- Monophthongs: Nguyên âm ngắn
- Diphthongs: Nguyên âm dài
- Vowels: Nguyên âm
- Consonants: Phụ âm
Trong một vài trường hợp, một từ có cách viết giống nhau nhưng phát âm khác nhau và nghĩa khác nhau. Ví dụ:
- Desert /di’zə:t/ (v) = (động từ) bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
- Desert /’dezət/ (n) = (danh từ) sa mạc.
Hoặc một ví dụ điển hình về cách đọc giống nhau nhưng cách viết và nghĩa khác nhau.
- Cite /sait/ (v) = (động từ) trích dẫn
- Site /sait/ (n) = (danh từ) địa điểm, khu đất đang xây dựng.
- Sight /sait/ (n) = (danh từ) khe ngắm, tầm ngắm; quang cảnh, cảnh tượng.
- Sight /sait/ (v) = (động từ) ngắm nhìn, quan sát.
2. Cách phát âm chuẩn trong tiếng Anh
Để phát âm chuẩn thì chúng ta đọc và phát âm dựa theo nguyên âm. Nguyên âm trong tiếng Anh có thể đứng riêng hoặc kết hợp cùng các phụ âm để tạo thành tiếng.
Có năm nguyên âm cơ bản theo cách đọc mà giáo viên thường chia sẻ đó là “uể oải” bao gồm: u, e, o, a, i. Còn đọc theo phiên âm thì chúng ta sẽ có 20 cách đọc phiên âm như sau:
Âm |
Cách phát âm |
Ví dụ |
/ɪ / |
Phát âm giống “i” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn |
kit /kɪt/, bid bɪd/ |
/e / |
Phát âm giống “e” như trong tiếng Việt |
dress /dres/, test /test/ |
/æ / |
Phát âm giống như “a” và “e” (kéo dài âm một chút rồi nén âm xuống) |
bad /bæd/, have /hæv/ |
/ɒ / |
Phát âm giống như “o” trong tiếng Việt |
lot /lɒt/, hot /hɒt/ |
/ʌ / |
Phát âm giống như “ă” trong tiếng Việt |
love /lʌv/, bus /bʌs/ |
/ʊ / |
Phát âm giống như “u” (tròn môi – kéo dài) trong tiếng Việt |
good /ɡʊd/, put /pʊt/ |
/iː/ |
Phát âm giống “i” trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn |
key /kiː/, please /pliːz/ |
/eɪ/ |
Phát âm giống như vần “ây” trong tiếng Việt |
make /meɪk/ hate /heɪt/ |
/aɪ/ |
Phát âm giống như âm “ai” trong tiếng Việt |
high /haɪ/, try /traɪ/ |
/ɔɪ/ |
Phát âm giống như âm “oi” trong tiếng Việt |
choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/ |
/uː/ |
Phát âm giống như “u” (kéo dài) trong tiếng Việt |
blue/bluː/, two /tuː/ |
/əʊ/ |
Phát âm giống như âm “âu” trong tiếng Việt |
show /ʃəʊ/, no /noʊ/ |
/aʊ/ |
Phát âm giống như âm “ao” trong tiếng Việt |
mouth/maʊθ/, now /naʊ/ |
/ɪə/ |
Phát âm giống như âm “ia” trong tiếng Việt |
near /nɪə(r)/, here /hɪər/ |
/eə/ |
Phát âm giống như âm “ue” trong tiếng Việt |
square /skweə(r)/, fair /feər/ |
/ɑː/ |
Phát âm giống như “a” (kéo dài) trong tiếng Việt |
star /stɑːr/, car /kɑːr/ |
/ɔː/ |
Phát âm giống như âm “o” trong tiếng Việt |
thought /θɔːt/, law /lɔː/ |
/ʊə/ |
Phát âm giống như âm “ua” trong tiếng Việt |
poor /pʊə(r), jury /ˈdʒʊə.ri/ |
/ɜː/ |
Phát âm giống như “ơ” (kéo dài) trong tiếng Việt |
nurse /nɜːs/, sir /sɜːr/ |
/i / |
Phát âm giống như âm “i” trong tiếng Việt |
happy/’hæpi/, we /wiː/ |
/ə / |
Phát âm giống như “ơ” trong tiếng Việt |
about /ə’baʊt/, butter /ˈbʌt.ər/ |
/u / |
Phát âm giống như “u” trong tiếng Việt |
flu /fluː/ coop /kuːp/ |
/ʌl/ |
Phát âm giống như âm “âu” trong tiếng Việt |
result /ri’zʌlt/ culture /ˈkʌl.tʃər/ |
Với hướng dẫn trong bài viết, bạn có thể tìm hiểu và học cách phát âm chuẩn hơn qua một số thông tin cung cấp kèm ví dụ trong bài viết. Chúc các bạn thành công!
Trong kết luận, sự quan trọng của bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ, chính xác là không thể phủ nhận. Nó mang lại cho người học tiếng Anh một công cụ hữu ích để giải quyết những khó khăn khi phát âm từ mới. Việc sử dụng bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ cũng cải thiện khả năng nghe và nói của người học, giúp họ truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và tự tin hơn. Vì vậy, nếu bạn đang học tiếng Anh, hãy chắc chắn rằng bạn đã nắm vững bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ và sử dụng nó thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ, chính xác tại Thcshoanghiep.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Nguồn Bài Viết: http://thuthuatphanmem.vn/bang-phien-am-tieng-anh-day-du-chinh-xac/