Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại gỗ công nghiệp khác nhau, mỗi loại đều có những ưu nhược điểm riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các loại gỗ công nghiệp thông dụng.
I. Gỗ công nghiệp là gì?
Gỗ công nghiệp đang dần trở nên phổ biến trong ứng dụng nội thất tại Việt Nam nhờ mẫu mã đa dạng và giá thành rẻ. Hiện nay các loại gỗ công nghiệp được sản xuất bằng các thành phần gỗ như: bột, sợi, dăm, gỗ cây, thanh gỗ… và được kết nối bằng keo chuyên dụng để kết dính lại với nhau. Ngoài ra, các chất phụ gia chuyên dụng cũng được sử dụng để tăng độ bền và khả năng chống chọi với thời tiết khắc nghiệt.
II. Các loại gỗ công nghiệp phổ biến
1. Ván ép
Tại Việt Nam, MDF là dòng sản phẩm phổ biến nhất và được ưa chuộng nhất hiện nay. MDF là chữ viết tắt của cụm từ Medium Density Fiberboard. Cốt gỗ MDF được sản xuất từ bột gỗ (được nghiền nhỏ từ gỗ) và kết dính với nhau bằng keo chuyên dụng. Chúng được ép nóng trong lò áp suất cao để tạo thành một tấm gỗ có kết cấu chắc chắn và ổn định.
Chi tiết gỗ công nghiệp cốt MDF:
- Gỗ (sợi xenlulô) chiếm 75%: Sử dụng chủ yếu là bột gỗ xay từ cây cối, gỗ tái chế, gỗ vụn, gỗ tận dụng, mùn cửa,… Ngoài ra còn các loại sợi thực vật khác như: thân cây. ngũ cốc, bã mía còn được dùng làm chất độn.
- Chất kết dính chiếm 10-15 %: Đối với gỗ công nghiệp thì chất kết dính là thành phần quan trọng nhất. Mỗi thương hiệu có một công thức keo khác nhau nhưng hầu hết đều là nước và phụ gia để tăng cứng, bảo vệ, chống ẩm, xuống màu, trầy xước….
Ưu điểm của gỗ công nghiệp cốt MDF:
- Giá thành rẻ, dễ thiết kế trong nhiều ứng dụng.
- Không lo mối mọt, cong vênh, khô nứt như gỗ tự nhiên.
- Đa dạng kiểu dáng bề mặt nhờ lớp sơn phủ bên ngoài.
- Thích hợp cho thiết kế nội thất.
Nhược điểm của gỗ công nghiệp cốt MDF:
- Khả năng bắt vít kém.
- Chống ẩm kém.
- Tuổi thọ không cao bằng gỗ tự nhiên.
Lưu ý: MDF đặc biệt kỵ nước, nếu ngâm nước lâu sẽ khiến ván gỗ bị trương nở, mất đi kết cấu ban đầu. Chính vì vậy MDF chỉ được sử dụng ở những nơi khô ráo, độ ẩm thấp và không tiếp xúc nhiều với nước. Tuy nhiên hiện nay các nhà sản xuất đã có phụ gia chống ẩm để bổ sung khả năng chống nước cho MDF.
2. Gỗ công nghiệp MFC
Gỗ công nghiệp MFC hay còn được gọi là ván dăm hay Okal. Đây là loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ các hạt gỗ (dăm) và liên kết với nhau bằng keo tổng hợp dưới áp suất và nhiệt độ cao. Nhìn vào cốt MFC bạn sẽ thấy từng vân gỗ có kích thước vừa phải nằm cạnh nhau. Gỗ MFC sử dụng vân gỗ nên khoảng cách giữa các vân gỗ lớn khiến cho kết cấu của MFC kém bền vững.
Chi tiết gỗ công nghiệp MFC cốt thép:
- Gỗ (thớ gỗ) chiếm 80%: Gỗ vụn, dăm gỗ, cành gỗ nhỏ, rễ, gốc, gỗ tái chế, gỗ vụn được băm nhỏ bằng máy để tạo thành dăm gỗ nhỏ.
- 10% Keo: Sau khi thu được dăm gỗ, hỗn hợp keo được đổ vào khuôn để kết dính các dăm gỗ dưới nhiệt độ và áp suất cao.
Ưu điểm của ván ép cốt MFC:
- Giá thành gần như rẻ nhất trong các loại gỗ công nghiệp.
- Bề mặt đa dạng do sử dụng nhiều loại vật liệu sơn phủ.
- Khả năng chống cong vênh, mối mọt, côn trùng tốt.
Nhược điểm của ván ép cốt MFC:
- Khả năng bắt vít kém.
- Dễ sứt mẻ, xén khi xẻ, tạo hình do lõi gỗ thường rỗng.
- Khả năng chống ẩm và nước kém
Lưu ý: Ván MFC đặc biệt kỵ nước, nếu ngâm nước lâu sẽ khiến ván gỗ bị trương nở, mất đi kết cấu ban đầu. Chính vì điều này mà gỗ MFC chỉ được sử dụng ở những nơi khô ráo, độ ẩm thấp và không tiếp xúc nhiều với nước. Tuy nhiên, hiện nay các nhà sản xuất đã có phụ gia chống ẩm để bổ sung khả năng chống nước cho gỗ MFC.
3. HDF . gỗ công nghiệp
HDF – High Density Fiberboard – tức là ván sợi tỷ trọng cao, là sản phẩm ván ép chất lượng cao hơn rất nhiều. Về cơ bản, chúng được sử dụng chủ yếu 2 thành phần bột – sợi gỗ và kết dính với nhau bằng keo chuyên dụng. Tuy nhiên, gỗ HDF được ép chặt hơn, các hỗn hợp mịn hơn nên kết cấu chắc chắn nhờ tỷ trọng cao.
Chi tiết gỗ HDF:
- Gỗ (sợi xenlulô) chiếm 80%: Chủ yếu sử dụng bột gỗ xay từ cây cối, gỗ tái chế, gỗ vụn, gỗ tận dụng, mùn cửa,… Ngoài ra còn các loại sợi thực vật khác như: thân cây. ngũ cốc, bã mía còn được dùng làm chất độn.
- Chất kết dính chiếm 10-15 %: Đối với gỗ công nghiệp thì chất kết dính là thành phần quan trọng nhất. Mỗi thương hiệu có một công thức keo khác nhau nhưng hầu hết đều là nước và phụ gia để tăng cứng, bảo vệ, chống ẩm, xuống màu, trầy xước….
Ưu điểm của ván HDF cốt gỗ:
- Chất lượng cao, khả năng chịu tải tốt.
- Bề mặt đa dạng do sử dụng nhiều loại vật liệu sơn phủ.
- Khả năng chống cong vênh, mối mọt, côn trùng tốt.
- Cùng kích thước nhưng tấm gỗ HDF nặng hơn MDF, MFC.
Nhược điểm của HDF cốt laminate:
- Giá cao
- Khả năng bắt vít kém.
- Khả năng chống ẩm và nước kém
Lưu ý: Ván gỗ HDF đặc biệt kỵ nước, nếu ngâm nước lâu sẽ làm cho ván gỗ bị trương nở, mất đi kết cấu ban đầu. Chính vì vậy, gỗ HDF chỉ được sử dụng ở những nơi khô ráo, độ ẩm thấp và không tiếp xúc nhiều với nước. Tuy nhiên hiện nay các nhà sản xuất đã có phụ gia chống ẩm để bổ sung khả năng chống nước cho gỗ HDF.
4. OSB . gỗ công nghiệp
Sàn gỗ OSB ít phổ biến hơn ở Việt Nam nhưng vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực xây dựng khác nhau. OSB là viết tắt của Oriented Strand Board – ván dăm định hướng. Nhìn chung, OSB laminate tương tự như MFC về kết cấu.
Chi tiết về OSB laminate:
- Gỗ (sợi cellulose) chiếm 80%: Gỗ vụn, dăm bào, cành gỗ nhỏ, gốc, rễ, gỗ tái chế, gỗ tạp được băm nhỏ bằng máy tạo thành dăm gỗ nhỏ. Tuy nhiên, chúng được phay với phôi có kích thước lớn hơn nhiều so với MFC.
- Keo chiếm 10-15%: Trong thành phần gỗ OSB không thể thiếu keo kết dính. Keo giúp các dăm gỗ kết dính với nhau tạo thành một khối thống nhất.
Ưu điểm của ván ép gia cường OSB:
- Giá rất rẻ.
- Sử dụng thay cho các tấm gỗ thô.
- Đa dạng về độ dày khác nhau.
- Thường dùng: Lát sàn, ốp trần, vách ngăn,…
Nhược điểm của ván ép gia cố OSB:
- Khả năng bắt vít kém.
- Nhẹ, tải kém.
- Khả năng chống ẩm và nước kém.
Lưu ý: Sàn gỗ OSB có khả năng chịu nước kém, thường được sử dụng chủ yếu ở những công trình có độ ẩm thấp, khô ráo, không tiếp xúc trực tiếp với nước. Thông thường, tấm OSB laminate chỉ được sử dụng cho những công việc tạm thời chứ không sử dụng cho những công việc bền bỉ và lâu dài.
5. Gỗ công nghiệp ván ép
Ván ép được biết đến là loại gỗ công nghiệp đa năng trong việc thiết kế, tạo hình cho các sản phẩm nội thất. Ván ép được sản xuất từ những tấm gỗ lạng (mỏng) và được nối theo các hướng ngược nhau (xem thớ ngang và thớ dọc). Cũng giống như các loại gỗ công nghiệp khác, Ván ép cũng yêu cầu loại keo dán chuyên dụng để đảm bảo độ cứng, độ kết dính và cấu trúc ổn định.
Chi tiết gỗ công nghiệp Plywood:
- Gỗ (ván ép) chiếm 80%: Là những miếng gỗ mỏng, cây nhỏ được cán và ép dưới áp lực cao để tạo thành những tấm panel siêu mỏng, nhẹ. Thông thường, Ván ép được kết hợp bởi số lượng ván lạng, ví dụ 3-5-7-9… ván lạng thành một tấm Ván ép. Các loại gỗ thường dùng để tạo Ván ép: Sồi, tân, thông, bạch đàn, óc chó…
- Keo chiếm 10-15%: Trong thành phần của Ván ép không thể thiếu keo kết dính. Keo dán giúp các tấm ván kết dính với nhau thành một khối thống nhất.
Ưu điểm của ván ép cốt ván ép:
- Giá thấp.
- Trọng lượng nhẹ, khả năng chống cong vênh tốt, màu sắc giống gỗ tự nhiên và vân gỗ.
- Dẻo dai, có khả năng uốn thành nhiều hình dạng khác nhau.
Nhược điểm của ván ép gia cố ván ép:
- Giá cao hơn các loại khác
- Khả năng bắt vít kém.
- Khả năng chống ẩm và nước kém.
Lưu ý: Ván ép thường được sử dụng trong thiết kế nội thất trong nhà, nơi có môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với nước. Ván ép nếu tiếp xúc nhiều với nước sẽ bị giảm tuổi thọ, cong vênh, phồng rộp…
6. Gỗ công nghiệp ghép thanh
Ván ép laminate được ghép bởi các thanh gỗ dài ngắn khác nhau tạo thành một kết cấu vững chắc. Nếu như các loại gỗ công nghiệp khác được nghiền hoặc băm nhỏ để ghép lại với nhau thì gỗ ghép thanh được ghép từ những miếng gỗ hoàn chỉnh ban đầu. Thông thường, các miếng gỗ được cắt xéo, ngoằn ngoèo ở hai đầu nhằm tăng diện tích tiếp xúc giữa các bề mặt liên kết.
Chi tiết gỗ công nghiệp ghép thanh:
- Gỗ đặc (tự nhiên) 95%: Các tấm gỗ được cắt theo kích thước nhất định để giữ chúng lại với nhau một cách hoàn hảo. Các khu vực tiếp giáp được tạo kiểu để tăng diện tích tiếp xúc.
- Keo chiếm 3%: Gỗ ép không sử dụng nhiều keo dán như các loại gỗ công nghiệp. Keo chủ yếu được sử dụng tại các mối nối và mối nối chứ không phải toàn bộ bề mặt.
Ưu điểm của gỗ ghép thanh nhiều lớp:
- Giá thành rẻ hơn gỗ tự nhiên nguyên khối.
- Trọng lượng nhẹ, khả năng chống cong vênh tốt, màu sắc giống gỗ tự nhiên và vân gỗ.
- Chống nước, chịu lực tốt.
- Khả năng bắt vít tốt
Nhược điểm của ván ép nhiều lớp:
- Màu sắc bề mặt không đồng nhất.
- Mở rộng không đồng đều
III. Gỗ công nghiệp cao cấp (lõi xanh, lõi đỏ, lõi đen)
Khi đi mua đồ gỗ công nghiệp, bạn sẽ thường được hỏi muốn mua loại nào. Thông thường MDF, MFC,… sẽ có nhiều loại khác nhau như: Lõi xanh, lõi đỏ, lõi đen,…. Dưới đây là một số loại gỗ công nghiệp nâng cấp phổ biến tại Việt Nam.
1. MDF lõi xanh
Nhược điểm lớn nhất của MDF là khả năng chống ẩm kém, các nhà sản xuất đã tìm ra loại phụ gia phù hợp để trộn vào bột gỗ trong quá trình sản xuất. MDF lõi xanh là loại gỗ công nghiệp đã được bổ sung phụ gia chống ẩm nhằm mang lại độ bền cho MDF trong môi trường ẩm ướt. Thông thường gỗ MDF lõi xanh sẽ có khả năng ngấm nước lâu, trương nở, hư hỏng kết cấu hơn so với MDF thường.
2. MDF lõi đỏ
Dòng MDF cốt đỏ được bổ sung phụ gia chống cháy giúp tăng độ an toàn trong một số yêu cầu của khách hàng. Thông thường, MDF lõi đỏ được sử dụng trong thiết kế văn phòng, chung cư bởi chúng có khả năng giảm cháy và không gây cháy lan trên diện rộng.
3. HDF lõi đen
HDF lõi đen (Black HDF – CDF – Compact Density Fiberboard) là dòng ván HDF phủ Melamine có khả năng chịu nước vượt trội hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, ván HDF lõi đen rất hiếm trên thị trường do giá thành cao và khó sản xuất. Dòng HDF đen còn được mọi người chia sẻ là “siêu chống ẩm”.
Trong bài viết này Thuthuatphanmem đã chia sẻ đến các bạn các loại gỗ công nghiệp phổ biến trên thị trường Việt Nam. Chúc một ngày tốt lành!