Chất dẫn điện và chất cách điện có vai trò quan trọng trong đời sống con người. Hãy cùng tìm hiểu chất dẫn điện, chất cách điện là gì, phân loại và ứng dụng thực tế của các chất này nhé!
1 Chất dẫn điện là gì?
Dây dẫn là vật hoặc loại vật liệu cho phép dòng điện chạy theo một hoặc nhiều hướng. Chất dẫn điện cho phép các electron dễ dàng di chuyển bên trong chúng. Chất dẫn điện có đặc tính này cho phép chuyển đổi nhiệt hoặc ánh sáng từ nguồn này sang nguồn khác.
Dây dẫn thường được sử dụng để chế tạo dây dẫn điện và các bộ phận dẫn điện trong dụng cụ điện . Trong tự nhiên, chất dẫn điện có thể là chất rắn – kim loại, chất lỏng – kim loại nóng chảy, dung dịch điện phân hoặc chất khí ở điện trường cao.
Kim loại, con người, trái đất và cơ thể động vật đều là chất dẫn điện. Vì vậy, thường xuyên xảy ra một số tình huống điện giật gây nguy hiểm cho con người vì cơ thể con người là chất dẫn điện tốt, cho phép một đường đi không có lực cản để dòng điện chạy từ dây dẫn đến cơ thể chúng ta.
2 Có bao nhiêu loại dây dẫn?
Dây dẫn thường được chia thành:
- Các dây dẫn có điện trở suất thấp như Ag, Cu, Al, Sn, Pb,… và một số hợp kim khác. Dây dẫn có điện trở suất thấp thường được sử dụng để chế tạo vật liệu dẫn điện.
- Các dây dẫn có điện trở suất cao như Manganin, Constantan, Niken-Crom, hợp kim Carbon. Dây dẫn có điện trở suất cao thường được sử dụng để sản xuất dụng cụ đo điện, điện trở, biến trở, dây tiếp xúc và thiết bị sưởi điện.
3 Một số kim loại dẫn điện tốt nhất hiện nay
– Bạc
- Tính chất: Là kim loại mềm, dẻo.
- Độ dẫn điện: Tốt nhất.
- Ký hiệu hóa học: Ag.
- Công dụng: Bạc có tính dẫn điện tốt nhất nhưng giá thành cao nên không được sử dụng trong ngành điện. Bạc thường được sử dụng trong đúc tiền, làm gương và làm đồ trang sức.
– Đồng
- Tính chất: Kim loại mềm, dẻo, dễ uốn.
- Độ dẫn điện: Tốt.
- Ký hiệu hóa học: Cu.
- Công dụng: Đồng hiện nay được sử dụng phổ biến trong sản xuất dây dẫn điện. Đồng còn được sử dụng để sản xuất các đồ gia dụng hoặc đồ mỹ nghệ như chảo, tượng đúc, que hàn,… Ngoài ra, một số hợp chất của đồng thường tồn tại ở dạng màu xanh lam, xanh lục nên được dùng làm thuốc nhuộm trong các nhà máy sản xuất vải.
– Màu vàng
- Đặc tính: Dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, khó bị oxy hóa, tính thẩm mỹ cao.
- Độ dẫn điện: Tốt.
- Ký hiệu hóa học: Au.
- Công dụng: Vàng được dùng làm đơn vị trao đổi có giá trị tiền tệ và đồ trang sức. Tuy nhiên, vàng là chất dẫn điện tốt nên khi làm việc với điện, bạn cần phải tháo trang sức bằng vàng ra khỏi người để tránh dòng điện nhanh chóng lan khắp cơ thể gây nguy hiểm, nguy hiểm đến tính mạng. .
– Nhôm
- Đặc tính: Linh hoạt, khó oxy hóa, nhiệt độ nóng chảy cao.
- Độ dẫn điện: Trung bình.
- Ký hiệu hóa học: Al.
- Công dụng: Nhôm được dùng làm dây dẫn điện trong một số trường hợp. Bên cạnh đó, với đặc tính chịu nhiệt cao nên nhôm thường được sử dụng phổ biến trong các công trình kiến trúc như vách ngăn xây dựng, sản xuất tấm lợp, cột, cột,…
4 yếu tố ảnh hưởng đến độ dẫn điện
Độ dẫn điện có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như:
- Hình dạng: Vật liệu dày sẽ dẫn điện tốt hơn vật liệu mỏng có cùng kích thước và chiều dài.
- Kích thước: Với 2 miếng vật liệu có cùng độ dày thì miếng ngắn sẽ dẫn điện tốt hơn miếng dài.
- Nhiệt độ: Hầu hết các kim loại đều dẫn điện tốt hơn khi dây dẫn ở nhiệt độ tiêu chuẩn và kém hiệu quả hơn khi nóng. Một số chất dẫn điện tốt trở thành chất siêu dẫn ở nhiệt độ cực thấp.
5 Ứng dụng của dây dẫn trong thực tế
Dây dẫn được sử dụng trong nhiều ứng dụng thực tế như:
- Dây dẫn trong bộ tản nhiệt ô tô để loại bỏ nhiệt từ động cơ.
- Các tấm sắt được làm bằng thép có khả năng hấp thụ nhiệt nhanh.
- Sản xuất động cơ ô tô bằng sắt dẫn nhiệt.
- Bảo quản thực phẩm và sản xuất dụng cụ nấu bằng nhôm giúp bảo quản nhiệt nhanh.
- Sử dụng thủy ngân trong nhiệt kế để kiểm tra nhiệt độ cơ thể.
- Sử dụng đồng, đồng thau, thép và nhôm trong các mạch điện và hệ thống điện ở dạng dây dẫn.
6 Chất cách điện là gì?
Chất cách điện là một vật hoặc loại vật liệu chống lại hoặc không cho dòng điện chạy qua chúng. Chất cách điện có điện trở suất rất cao (khoảng 106 – 1015 Ωm). Chất cách điện không cho dòng điện đi qua vì liên kết giữa các nguyên tử trong chất cách điện quá mạnh và bão hòa đến mức các electron không thể di chuyển từ nguyên tử này sang nguyên tử khác.
Chất cách điện có bản chất chủ yếu là chất rắn. Một số chất cách điện phổ biến hiện nay là thủy tinh, nhựa, cao su, sứ, nhựa…
Chất cách điện thường được sử dụng để làm vật cách điện và các bộ phận cách điện trong dụng cụ điện giúp ngăn chặn dòng điện, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
7 Có bao nhiêu loại vật liệu cách nhiệt?
Các loại vật liệu cách điện bao gồm:
- Vật liệu cách nhiệt bằng khí: Khí, khí SF6.
- Cách điện lỏng: Dầu biến áp.
- Vật liệu cách điện rắn: Gỗ, nhựa, vỏ bọc dây điện.
Vật liệu cách điện rắn
Vật liệu cách điện rắn có đặc tính chung là hằng số điện môi rất cao và sự phóng điện bề mặt chỉ xảy ra ở vật liệu rắn.
Vật liệu cách điện rắn thường được chia thành:
- Các loại men, sơn cách nhiệt.
- Nhựa tổng hợp: Cao su, nhựa tổng hợp.
- Chất vô cơ: Xi măng, mica, sợi thủy tinh.
- Chất hữu cơ tự nhiên: Giấy, vải, lụa.
Trong số các vật liệu cách điện rắn, mica là chất cách điện tốt nhất nhưng có giá thành khá cao và thường được sử dụng trong các máy điện cao áp.
Vật liệu cách nhiệt bằng sợi có tính dẫn nhiệt, hút ẩm, cách điện kém như giấy, vải, sợi,… thường được sử dụng phổ biến hơn vì có độ bền cơ học tốt, mềm, giá thành rẻ.
Vật liệu cách điện lỏng
Vật liệu cách điện lỏng bao gồm dầu mỏ, dầu biến thế, dầu cáp dày, dầu cáp mỏng và dầu silicon. Một ứng dụng phổ biến là sử dụng dầu biến áp làm vật liệu cách điện và làm mát cho máy biến áp.
Khi sản xuất các thiết bị cách điện và vật liệu cách điện lỏng, cần phải xem xét các đặc tính như điện trở suất, độ thấm điện môi (hằng số điện môi), tổn thất điện môi và độ bền điện môi (độ bền điện môi). điện áp đánh thủng cách điện).
Vật liệu cách nhiệt khí
Không khí được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt chính cho đường dây truyền tải trên không, cách điện cho các thiết bị điện làm việc trong không khí hoặc kết hợp với các chất cách điện rắn và lỏng.
Khí hydro là loại khí nhẹ, có đặc tính dẫn nhiệt tốt nên thường được dùng để làm mát các máy phát nhiệt điện, máy bù đồng bộ công suất lớn. Khí hydro sẽ làm giảm tổn thất điện năng do ma sát của rôto với khí và do quạt gây ra.
Khí nitơ là một loại khí không màu, không mùi, không vị, chiếm khoảng 78% bầu khí quyển Trái đất. Khí nitơ thường được sử dụng trong sản xuất các linh kiện điện tử như bóng bán dẫn, điốt và mạch tích hợp (IC) hoặc sản xuất thép không gỉ.
Ngày nay, các loại khí trơ như Argon, neon hơi thủy ngân vẫn được sử dụng để chế tạo các thiết bị điện chân không và bóng đèn.
8 Ứng dụng thực tế của chất cách điện
Chất cách điện được sử dụng trong một số ứng dụng thực tế như:
- Cao su được dùng làm lốp xe, dép, quần áo chống cháy, v.v.
- Chất cách điện được sử dụng trong sản xuất chai nhựa nhiệt dẻo, trần và tường chống cháy.
- Chất cách điện được sử dụng để tạo ra vật liệu cách điện trong bảng mạch, hệ thống điện áp cao cũng như trong dây dẫn và cáp điện.
9 Tóm tắt
Nhạc trưởng | Vật liệu cách nhiệt |
Cho dòng điện chạy qua nó. | Không cho dòng điện chạy qua nó. |
Trên bề mặt dây có điện tích. | Điện tích không tồn tại. |
Khi được giữ trong từ trường, dây dẫn không tích trữ năng lượng. | Khi được giữ trong từ trường, chất cách điện sẽ tích trữ năng lượng. |
Độ dẫn nhiệt rất cao. | Độ dẫn nhiệt rất thấp. |
Thường được sử dụng trong sản xuất thiết bị điện. | Thường được sử dụng trong sản xuất các thiết bị cách điện nhằm mang lại sự an toàn. |
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin đầy đủ về chất dẫn điện và chất cách điện. Nếu bạn có câu hỏi nào? Vui lòng để lại một bình luận ở dưới!