Khi chọn tên tiếng anh hay cho nữ bạn không thể bỏ qua bài viết này với những gợi ý rất rõ ràng để bạn thoải mái lựa chọn. Nó hứa hẹn sẽ là một cái tên vô cùng độc đáo và ai cũng sẽ trầm trồ khen ngợi.
Tên tiếng Anh hay cho bé gái
Tại sao phải đặt tên tiếng Anh?
Ngày nay, ngoài việc sử dụng tên tiếng Việt, chúng ta cũng nên có tên tiếng Anh để phù hợp với nhịp sống hối hả giao lưu và hội nhập ngày nay.
+ Trong công việc và học tập:
Tên tiếng Việt rất khó phát âm nên học sinh ở các trường quốc tế hoặc học sinh quốc tế nên tìm một cái tên tiếng Anh phù hợp để giáo viên và bạn bè nước ngoài có thể dễ dàng gọi. Ngoài ra, điều này chủ yếu nhằm mục đích thuận tiện cho việc học tập và sinh sống ở nước khác nếu bạn có ý định du học.
Hay ở nơi làm việc, đặc biệt là những công ty có yếu tố nước ngoài thì ai cũng phải có tên tiếng Anh vì tính chất công việc đòi hỏi bạn phải tiếp xúc với nhiều đối tác và cộng tác với đồng nghiệp, sếp người nước ngoài. Điều này còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn và công ty khi giao tiếp với khách hàng, đối tác quốc tế.
+ Trong giao tiếp với bạn bè
Kết bạn qua internet và mạng xã hội giờ đây đã dễ dàng hơn bao giờ hết, thế giới phẳng này dường như đã rút ngắn khoảng cách giữa con người với nhau trên toàn cầu. Công cụ giao tiếp bằng tiếng Anh là hoàn toàn cần thiết.
Vì vậy, cần chuẩn bị một cái tên tiếng Anh để bạn bè quốc tế gọi cũng thuận tiện hơn. Vì tiếng Việt khi nói có thanh điệu và khi viết có trọng âm rất khó phát âm, bạn đừng quên sử dụng tên tiếng Anh để giải quyết những trở ngại không đáng có này trong cuộc trò chuyện với bạn bè nhé.
Cấu trúc tên tiếng Anh
Thông thường, cách đặt tên phổ biến nhất mà mọi người sẽ lựa chọn là giữ nguyên họ tiếng Việt và thêm tên tiếng Anh, sau đó trình bày tên theo quy tắc viết tên bằng tiếng Anh (họ trước, tên sau). ).
Tên tiếng Anh có 2 phần chính:
+ First name: Phần tên
+ Family name: Họ (chúng tôi là người Việt Nam nên sẽ lấy họ Việt Nam)
Với tên tiếng Anh chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ, ví dụ: Jenny Nguyen, nghĩa là tên của bạn là Jenny, họ của bạn là Nguyễn.
+ Họ và tên: Jenny
Gợi ý tên tiếng Anh hay cho bé gái
Bạn có thể sử dụng tên tiếng Anh cho các tài khoản mạng xã hội như Facebook, Zalo, Instagram… hoặc viết vào CV và nhiều ứng dụng thiết thực khác trong cuộc sống:
Tên tiếng Anh theo ngoại hình và tính cách
Đặt tên tiếng Anh theo tính cách là sự lựa chọn ưu tiên của hầu hết mọi người vì nó gắn liền với hình ảnh của người đó, cực kỳ dễ nhớ và thuận tiện cho việc giao tiếp hàng ngày:
KHÔNG | tên tiêng Anh | Nghĩa |
Đầu tiên | Amabel/Amanda | Đáng yêu |
2 | Amelinda | Đẹp và đáng yêu |
3 | Aurelia | Tóc vàng |
4 | Agatha | Tốt |
5 | Agnes | Rực rỡ |
6 | Alma | Tốt bụng, tốt bụng |
7 | Brenna | Người đẹp với mái tóc đen bồng bềnh |
số 8 | Bianca/Blanche | Trắng, thánh thiện |
9 | Calliope | Gương mặt đẹp |
mười | Cosima | Quy củ, hài hòa, đẹp đẽ |
11 | Ceridwen | Đẹp như một bài thơ |
thứ mười hai | Xa Thi Mạn/Sharmaine | Quyến rũ |
13 | Christabel | Người Công giáo xinh đẹp |
14 | Doris | Xinh đẹp |
15 | Delwyn | Đẹp, may mắn |
16 | Drusilla | Đôi mắt long lanh như sương |
17 | dilys | Chân thành, chân thật |
18 | Dulcie | Ngọt |
19 | Eirian/Arian | Rực rỡ, đẹp đẽ, (tỏa sáng) như bạc |
20 | Eulalia | (Người) nói ngọt ngào |
21 | Ernesta | Chân thành và nghiêm túc |
22 | Fidelma | nữ thần |
23 | Fiona | Trắng |
24 | Hebe | Trẻ trung |
25 | Chim sa | Bình tĩnh, bình tĩnh |
26 | Jezebel | Trắng |
27 | Cơ-ê-lin | Trắng tinh khôi và thon gọn |
28 | Isolde | Xinh đẹp |
29 | Keva | Vẻ đẹp duyên dáng, duyên dáng |
30 | Kiera | Cô bé da đen |
31 | Kaylin | Người xinh đẹp và thon thả |
32 | keisha | Người có đôi mắt đen tuyền |
33 | Laelia | Vui mừng |
34 | latifah | Nhẹ nhàng, vui vẻ |
35 | Miranda | Dễ thương đáng yêu |
36 | Glenda | Tinh khiết, thánh thiện, tốt lành |
37 | Guinevere | Trắng và mềm |
38 | thanh lương trà | Cô gái tóc đỏ |
39 | Sophronia | Cẩn thận, nhạy cảm |
40 | Tryphena | Duyên dáng, thanh lịch, sang trọng, tinh tế |
41 | Xenia | hiếu khách |
Tên tiếng Anh mang ý nghĩa niềm vui, niềm tin, tình yêu
Bạn có thể lựa chọn những cái tên thể hiện mong muốn có được niềm vui, sự tin tưởng và tình yêu trong cuộc sống cũng như trong tình yêu. Ngoài ra, việc đặt tên tiếng Anh theo ngày sinh cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc.
KHÔNG | tên tiêng Anh | Nghĩa |
Đầu tiên | Alethea | Sự thật |
2 | tình bạn | Tình bạn |
3 | Edna | Vui vẻ |
4 | Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn |
5 | Esperanza | Mong |
6 | Farah | Niềm vui, sự phấn khích |
7 | Fidelia | Sự tin tưởng |
số 8 | Giselle | Tuyên thệ |
9 | hạt | Yêu |
mười | Kerenza | Yêu mến |
11 | Letitia | Vui vẻ |
thứ mười hai | miệng | Ánh sáng cuộc đời tôi |
13 | Philomena | được nhiều người yêu thích |
14 | Vera | Sự tin tưởng |
15 | sự thật | Sự thật |
16 | Viva/Vivian | Sự sống, sức sống |
17 | Winifred | Niềm vui và sự bình yên |
18 | Zelda | Vui mừng |
Tên tiếng Anh cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu ý nghĩa
KHÔNG | tên tiêng Anh | Nghĩa |
Đầu tiên | Adela/Adele | Cao quý |
2 | Almira | Công chúa |
3 | Alva | Cao quý, cao quý |
4 | Ariadne/Arianne | Rất cao quý và thánh thiện |
5 | Beatrix | Hạnh phúc, may mắn |
6 | Cleopatra | Father’s Glory, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập |
7 | Donna | Cô |
số 8 | Elysia | Được ban phước/may mắn |
9 | Elfleda | Vẻ đẹp quý phái |
mười | Florence | Phát triển và thịnh vượng |
11 | Genevieve | Thưa quý cô, quý cô của mọi người |
thứ mười hai | Gladys | Công chúa |
13 | Gwyneth | Hạnh phúc may mắn |
14 | Helga | Được may mắn |
15 | hypatia | Cao nhất (quý giá). |
16 | Milcah | Nữ hoàng |
17 | Mirabel | Tuyệt |
18 | Hạnh phúc | Chúc may mắn |
19 | Martha | Thưa bà, thưa bà |
20 | Ladonna | Cô |
21 | Odette/Odile | sự giàu có |
22 | Orla | Công chúa tóc vàng |
23 | Olwen | Dấu chân phúc (có nghĩa là đi đến đâu cũng mang lại may mắn và thịnh vượng) |
24 | Pandora | Được ban phước (ban phước) một cách toàn diện |
25 | Phoebe | Chiếu sáng |
26 | Rowena | Danh tiếng, niềm vui |
27 | xavia | Chiếu sáng |
Tên tiếng Anh theo màu sắc và đá quý
KHÔNG | tên tiêng Anh | Nghĩa |
Đầu tiên | Kim cương | Kim cương (nghĩa gốc là “bất khả chiến bại”, “không thể thuần hóa”) |
2 | Ngọc | đá ngọc bích |
3 | Gemma | Một viên ngọc quý |
4 | Margaret | Ngọc trai |
5 | Melanie | Màu đen huyền bí |
6 | Ngọc trai | Ngọc trai |
7 | hồng ngọc | Ruby có màu đỏ hấp dẫn |
số 8 | đỏ tươi | Đỏ sáng |
9 | Sienna | Màu đỏ nhạt |
Tên tiếng Anh mang ý nghĩa mạnh mẽ và kiên cường
KHÔNG | tên tiêng Anh | Nghĩa |
Đầu tiên | Andrea | Mạnh mẽ, kiên cường |
2 | Alexandra | Người canh giữ, người bảo vệ |
3 | Bridget | Quyền lực, người nắm quyền lực |
4 | Edith | Sự thịnh vượng trong chiến tranh |
5 | Fawziya | Thắng |
6 | Hilda | Chiến trường |
7 | Matilda | Sự kiên cường trên chiến trường |
số 8 | Naila | Thành công |
9 | Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
mười | Yashita | Thành công |
11 | Yashashree | Nữ thần thành công |
thứ mười hai | Valerie | Sức mạnh và sức khỏe |
13 | Victoria | Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng, vẫn còn phổ biến. |
Tên tiếng Anh gắn liền với thiên nhiên
KHÔNG | tên tiêng Anh | Nghĩa |
Đầu tiên | Azure | Trời xanh |
2 | Anthea | Đẹp như một bông hoa |
3 | Alida | Con chim nhỏ |
4 | rạng Đông | Bình minh, sáng sớm |
5 | Alana | Ánh sáng |
6 | Calantha | Một bông hoa đang nở rộ |
7 | Ciara | Bí ẩn của đêm |
số 8 | hoa cúc | Hoa cúc dại thuần khiết, thuần khiết |
9 | Edana | Ngọn lửa |
mười | Esther | Ngôi sao (có thể bắt nguồn từ nữ thần Ishtar) |
11 | Eirlys | Giọt tuyết |
thứ mười hai | Elain | Bác hưu trí |
13 | Hệ thực vật | Hoa đẹp |
14 | Eira | Tuyết trắng tinh khiết |
15 | Heulwen | Ánh sáng mặt trời |
16 | mống mắt | Mống mắt tượng trưng cho lòng can đảm, lòng trung thành và trí tuệ |
17 | Jena | Con chim nhỏ nhút nhát |
18 | hoa nhài | hoa nhài |
19 | Jocasta | Mặt trăng sáng |
20 | Lily/Lil/Lilian/Lilla | Hoa huệ cao quý và sang trọng của thung lũng |
21 | Layla | Đêm |
22 | Lucasta | Ánh sáng tinh khiết |
23 | hoa sen | Sen mộc mạc |
24 | Morela | hoa mai |
25 | Maris | Ngôi sao của biển |
26 | Muriel | Biển đang tỏa sáng |
27 | Oriana | Bình minh |
28 | Oliver/Olivia | Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình |
29 | Phedra | Ánh sáng |
30 | Rosabella | hoa hồng đẹp |
31 | Hoa hồng/Rosa/Rosie/Hương thảo | Nữ hoàng rạng ngời trong thế giới hoa |
32 | Roxana | Ánh sáng, bình minh |
33 | Selena/Selina | khuôn mặt của ông Mạnh |
34 | Stella | Tại sao vậy, ngôi sao? |
35 | đồng bảng Anh | Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao |
36 | cây liễu | Cây liễu mảnh mai và duyên dáng |
37 | màu tím | Hoa tím, màu tím |
Tên tiếng Anh mang ý nghĩa trí tuệ, cao thượng
KHÔNG | tên tiêng Anh | Nghĩa |
Đầu tiên | Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
2 | Alice | Người phụ nữ cao quý |
3 | Bertha | Có kiến thức, nổi tiếng |
4 | Clara | Trong sáng, trong trẻo, trong sáng, thuần khiết |
5 | Freya | Lady (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu) |
6 | Gloria | vinh quang |
7 | Martha | Thưa bà, thưa bà |
số 8 | Phoebe | Sáng ngời, trong sáng, thuần khiết |
9 | Regina | Nữ hoàng |
mười | Sarah | Công chúa, quý cô |
11 | Sophie | Thông minh |
Với những gợi ý trên, Good Day Calendar hy vọng bạn sẽ lựa chọn được một tên tiếng Anh cho phụ nữ hay, phù hợp với tính cách, sở thích và mong muốn của mình vì từ nay chúng sẽ đi theo và gắn liền với cuộc sống của bạn. ở đó!