Virus Ebola có thể gieo rắc nỗi kinh hoàng, nhưng nó không phải là loại virus nguy hiểm nhất thế giới. Đối với virus HIV cũng vậy, bởi “sát thủ” đáng sợ nhất của loài người chính là loại virus liên quan đến Ebola.
1. Virus Marburg
Virus anh em họ của Ebola hiện được coi là loại virus đáng sợ nhất đối với con người. Tên của nó được đặt theo tên một thị trấn nhỏ yên bình trên sông Lahn ở bang Hesse, Đức, nơi không liên quan đến căn bệnh mà virus gây ra. Virus Marburg thực chất là một loại virus gây bệnh sốt xuất huyết .
Virus Marburg lây truyền qua tiếp xúc, từ người tiếp xúc với khỉ ăn trái cây ăn dở của dơi mang mầm bệnh. Người nhiễm bệnh sẽ bị virus tấn công các cơ quan quan trọng và các cơ quan chính như gan, thận, phổi, ruột, cơ quan sinh sản và tuyến nước bọt.
Sau khi xâm nhập vào các cơ quan, virus sẽ khiến người bệnh sốt xuất huyết nặng: co giật, chảy máu niêm mạc, da và các cơ quan nội tạng, với tỷ lệ tử vong 50 – 100% chỉ sau 8 giờ. -10 ngày .
2. Virus Ebola
Hiện trên thế giới có 5 chủng Ebola, mỗi chủng được đặt tên theo các quốc gia và vùng lãnh thổ ở Châu Phi: Zaire, Sudan, Tai Forest, Bundibugyo và Reston. Trong số đó, virus Ebola Zaire là loại nguy hiểm nhất, có khả năng gây tử vong lên tới 90% . Đây cũng là chủng đang lưu hành khắp Guinea, Sierra Leone, Liberia và Nigeria. Các nhà khoa học cho biết cáo bay có thể đã mang virus Zaire Ebola đến các thành phố ở Tây Phi.
3. Virus Hanta
Virus Hanta là tên gọi chung của nhiều chủng virus. Nó được đặt theo tên của một con sông nơi binh lính được cho là lần đầu tiên bị nhiễm virus Hanta trong Chiến tranh Triều Tiên năm 1950. Các triệu chứng bao gồm các vấn đề về phổi, sốt và suy thận.
4. Virus cúm gia cầm
Các chủng cúm gia cầm khác nhau thường gây hoảng loạn, có lẽ chủ yếu là do tỷ lệ tử vong do nhiễm trùng ở người lên tới 70%. Tuy nhiên, trên thực tế, nguy cơ lây nhiễm H5N1, một trong những chủng cúm gia cầm được biết đến nhiều nhất, là tương đối thấp. Bạn chỉ có thể mắc bệnh khi tiếp xúc trực tiếp với gia cầm, chim hoang dã. Đó được coi là nguyên nhân khiến hầu hết các ca cúm gia cầm xuất hiện ở châu Á, nơi người dân thường sống gần gà, vịt.
5. Virus Lassa
Một y tá ở Nigeria là người đầu tiên nhiễm virus Lassa. Loại virus này lây lan qua chuột. Sau khi bị nhiễm bệnh, virus sẽ xuất hiện trong nước tiểu của chúng, sau đó xâm nhập vào cơ thể con người qua đường ăn uống hoặc hô hấp.
Các triệu chứng phổ biến của nhiễm virus Lassa là buồn nôn, đau thắt ngực, tức ngực, sau đó là nôn mửa và đi ngoài ra máu.
Ngoài ra, người bệnh sẽ bị chảy máu trong, gây xuất huyết nhiều cơ quan và thậm chí là mù lòa. Tim nạn nhân cũng sẽ đập nhanh hơn bình thường rất nhiều, dễ khiến tim ngừng đập khi kiệt sức.
Nhiễm trùng có thể mang tính cục bộ, nghĩa là vi-rút tấn công một khu vực nhất định, chẳng hạn như Tây Phi và có thể tái xuất hiện bất kỳ lúc nào. Các nhà khoa học ước tính rằng 15% loài gặm nhấm ở Tây Phi mang virus Lassa.
Theo thống kê, mỗi năm ở châu Phi có khoảng 300.000 người mắc bệnh, trong đó mỗi năm có khoảng 5.000 người tử vong.
Mặc dù tỷ lệ tử vong khá thấp nhưng bệnh nhân thường sẽ tử vong sau chưa đầy 2 tuần nếu không được điều trị. Ngoài ra, hiện nay chưa có loại vắc-xin nào có thể chống lại căn bệnh này.
6. Virus Junin
Đây là loại virus liên quan đến bệnh sốt xuất huyết Argentina. Người bị nhiễm virus sẽ bị viêm mô, nhiễm trùng và chảy máu da. Vấn đề là những triệu chứng này dường như phổ biến đến mức bệnh do virus Junin dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác và hiếm khi được phát hiện ngay từ đầu.
7. Virus gây sốt Crimean-Congo
Virus gây sốt Crimea-Congo lây lan qua động vật trung gian là bọ ve. Loại virus này tương tự như virus Ebola và Marburg về cách phát triển bệnh. Trong những ngày đầu nhiễm bệnh, người bệnh sẽ có những vết chảy máu ở mặt, miệng và cổ họng.
8. Virus Machupo
Loại virus này có liên quan đến bệnh sốt xuất huyết ở Bolivia . Khi xâm nhập vào cơ thể người, virus gây sốt cao kèm theo xuất huyết nặng. Sự tiến triển của bệnh tương tự như virus Junin. Virus có thể lây từ người sang người và chuột thường được coi là vật trung gian truyền bệnh.
9. Virus rừng Kyasanur (KFD)
Các nhà khoa học đã phát hiện ra virus KFD trong các khu rừng ven biển phía tây nam Ấn Độ vào năm 1955. Người ta cho rằng loại virus này lây lan qua bọ ve, nhưng các nhà nghiên cứu cho biết rất khó xác định bất kỳ trung gian nào. truyền bất kỳ bệnh nào. Dơi, chim và lợn rừng đều có thể là vật trung gian truyền bệnh. Những người bị nhiễm KFD sẽ bị sốt cao, nhức đầu dữ dội, đau cơ và có thể chảy máu.
10. Virus sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết là mối nguy hiểm thường trực. Nếu dự định đi nghỉ ở vùng nhiệt đới, bạn cần biết thông tin về bệnh sốt xuất huyết. Căn bệnh này lây truyền qua muỗi và tấn công khoảng 50 đến 100 triệu người mỗi năm tại các điểm du lịch nổi tiếng như Ấn Độ và Thái Lan. Vấn đề thậm chí còn nghiêm trọng hơn đối với 2 triệu người sống ở các khu vực có nguy cơ bị sốt xuất huyết.
11. Virus gây sốt Thung lũng Rift
Đây cũng là một trong những loại virus nguy hiểm ở châu Phi và khu vực Ả Rập.
Loại virus này lây lan theo nhiều cách khác nhau, nhưng tất cả đều đến từ một nguồn duy nhất: từ những động vật bị giết thịt mang mầm bệnh.
Virus từ đây lây lan trong không khí, lây lan qua đường hô hấp hoặc con người mắc bệnh do ăn thịt, uống sữa của động vật mang bệnh. Ngay cả muỗi cũng góp phần làm bùng phát căn bệnh này.
Loại virus này gây bệnh sốt Rift Valley nguy hiểm với các triệu chứng từ nhẹ đến nặng. Các triệu chứng nhẹ có thể bao gồm: sốt, đau cơ, nhức đầu và thường kéo dài trong một tuần.
Trường hợp nặng, bệnh nhân có thể bị mất thị lực sau 3 tuần, hoặc nhiễm trùng não gây đau đầu dữ dội – lú lẫn, thậm chí chảy máu dưới da nghiêm trọng.
Khi đến giai đoạn xuất huyết, tỷ lệ tử vong của bệnh lên tới 50% và người bệnh sẽ chỉ có thời gian… kéo dài chỉ 3 ngày.
Nguy hiểm hơn, căn bệnh này vẫn chưa có thuốc chữa mà chỉ có thể bổ sung sức đề kháng cho người bệnh. Cách duy nhất để ngăn ngừa bệnh sốt Rift Valley là tiêm phòng đầy đủ.
12. Virus Nipah
Đây là loại virus “ mới nổi” có khả năng gây bệnh cho cả động vật và con người, được lây lan qua… loài dơi.
Dơi mang bệnh sẽ ăn trái cây, để lại virus Nipah trên đó. Sau đó, virus sẽ truyền trực tiếp sang người sau khi ăn trái cây, hoặc sau khi con người ăn thịt hoặc uống sữa từ động vật đã ăn trái cây.
Virus Nipah được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1998 sau khi bùng phát ở ngôi làng có tên Nipah (Malaysia). Một số người mắc bệnh do ăn thịt lợn có chứa virus.
Sau khi xâm nhập vào cơ thể con người, virus có thể gây ra một số bệnh nhiễm trùng không rõ nguyên nhân. Bệnh nhân có thể bị nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính, trường hợp nặng có thể bị viêm não dẫn đến tử vong.
Tỷ lệ tử vong do căn bệnh do virus Nipah gây ra lên tới 40-70%. Hiện chưa có vắc-xin cho người và động vật. Phương pháp điều trị chính cho người dân là chăm sóc và hỗ trợ chuyên sâu.
13. Virus sốt xuất huyết Crimean-Congo (CCHF)
Sốt xuất huyết Crimean-Congo là một căn bệnh do virus RNA gây ra, phổ biến nhất ở Châu Phi và vùng Balkan, Trung Đông và Châu Á.
Virus CCHF lây truyền từ động vật sang người – chủ yếu từ vật nuôi – qua vết cắn của bọ ve ký sinh hoặc do tiếp xúc trực tiếp với động vật bị nhiễm bệnh.
CCHF lây lan qua loài bọ Hyalomma marginatum – loại ký sinh trùng sống trên vật nuôi
Người mắc bệnh do virus CCHF gây ra sẽ có triệu chứng cảm lạnh thông thường trong vòng 1-7 ngày, nhưng sau đó sẽ có dấu hiệu rối loạn tâm thần và xuất huyết họng. Các triệu chứng tiếp theo sẽ là chảy máu cam, nôn mửa và đi ngoài phân đen.
Tuy nhiên, nếu không được điều trị đúng cách, bệnh nhân thường sẽ “lớn” sau 7 – 14 ngày. Tỷ lệ tử vong của bệnh do virus CCHF gây ra là khoảng 30% .
14. Virus HIV
Trong thế giới hiện đại, HIV có thể là loại virus nguy hiểm nhất. Tiến sĩ Amesh Adalja, bác sĩ bệnh truyền nhiễm và phát ngôn viên của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ cho biết: “HIV vẫn là kẻ giết người lớn nhất trong lịch sử.
Ước tính có khoảng 32 triệu người đã chết vì HIV kể từ khi căn bệnh này được phát hiện lần đầu tiên vào đầu những năm 1980. Tiến sĩ Adalja nhấn mạnh: “Căn bệnh truyền nhiễm gây thiệt hại lớn nhất cho nhân loại hiện nay là HIV”.
Thuốc kháng vi-rút mạnh mẽ đã giúp người nhiễm HIV sống trong nhiều năm mà không phát triển đến giai đoạn cuối – AIDS. Tuy nhiên, căn bệnh này vẫn tiếp tục tàn phá nhiều quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. 95% số ca nhiễm HIV mới xảy ra ở những nơi này.
Thống kê từ khu vực châu Phi của WHO cho thấy cứ 25 người trưởng thành thì có gần một người dương tính với HIV, chiếm hơn 2/3 số bệnh nhân trên toàn thế giới. Năm 2020, có 680.000 ca tử vong liên quan đến HIV trên toàn cầu.
15. Virus gây bệnh dại
Từ năm 1920, vắc xin phòng bệnh dại cho vật nuôi được đưa vào sử dụng, giúp căn bệnh này gần như không còn xuất hiện ở các nước phát triển. Tuy nhiên, bệnh dại vẫn là một vấn đề nghiêm trọng ở Ấn Độ và một số vùng ở Châu Phi.
Virus dại lây truyền sau khi động vật mang bệnh cào hoặc cắn vật chủ mới. Người mắc bệnh dại sẽ bị tổn thương não và thần kinh. Theo Cơ quan Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NHS), một khi người nhiễm bệnh xuất hiện các triệu chứng thì khả năng chữa khỏi bệnh gần như bằng không.
“Nó phá hủy bộ não. Đây là một căn bệnh rất nguy hiểm. Tuy nhiên, chúng ta đã có vắc xin phòng bệnh dại và kháng thể chống lại vi rút bệnh dại. Vì vậy, nếu có người bị động vật cắn, chúng tôi có thể chữa trị ngay lập tức”, Phó giáo sư Muhlberger nói. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, 100% bệnh nhân sẽ tử vong.
16. Virus đậu mùa
Năm 1980, Hội đồng Y tế Thế giới tuyên bố thế giới không còn bệnh đậu mùa. Nhưng trước đó, con người đã phải chiến đấu với bệnh đậu mùa hàng nghìn năm. Căn bệnh này cướp đi sinh mạng của 1/3 số bệnh nhân, theo BBC. Nó để lại cho những người sống sót hàng chục vết sẹo sâu, vĩnh viễn và mù lòa.
Ở các khu vực ngoài châu Âu, tỷ lệ tử vong thậm chí còn cao hơn. Ví dụ, các nhà sử học ước tính bệnh đậu mùa đã giết chết 90% dân số bản địa ở châu Mỹ. BBC cho biết chỉ riêng trong thế kỷ XX, bệnh đậu mùa đã khiến 300 triệu người tử vong.
Tiến sĩ Adalja nhận xét: “Chính loại virus này đã gây ra gánh nặng khủng khiếp nhất cho thế giới. Không chỉ tử vong, bệnh nhân sẽ bị mù vĩnh viễn. Điều đó đã thôi thúc chúng ta loại bỏ căn bệnh này khỏi Trái đất.”
17. Sars-Cov-2
Hình ảnh kính hiển vi điện tử của SARS-CoV-2 ở một bệnh nhân ở Mỹ. (Ảnh: NIAID-RML).
SARS-CoV-2 là tác nhân hàng đầu gây ra đại dịch Covid-19 chết người. Theo thống kê của WHO, tính đến ngày 4/2, trên toàn cầu đã có hơn 774 triệu ca nhiễm Covid-19 được xác nhận. Hơn 7 triệu người trong số họ đã chết.
SARS-CoV-2 thuộc cùng họ virus lớn với SARS-CoV, gọi là coronavirus, được phát hiện lần đầu tiên vào tháng 12 năm 2019 tại thành phố Vũ Hán, Trung Quốc. Theo một nghiên cứu năm 2021 trên tạp chí Nature, virus có thể có nguồn gốc từ dơi và truyền qua động vật trung gian trước khi lây nhiễm sang người.
Theo WHO, loại virus này có nguy cơ cao hơn đối với những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao hoặc béo phì. Các triệu chứng thường gặp bao gồm sốt, ho, mất vị giác hoặc khứu giác, khó thở, đau ngực và mất khả năng vận động.
18. Rotavirus
Rotavirus là tác nhân khiến nhiều trẻ em tử vong vì tiêu chảy. (Ảnh: CDC).
Theo Hiệp hội Ngăn ngừa Rotavirus, Rotavirus là loại virus gây tiêu chảy giết chết 200.000 trẻ em mỗi năm, chủ yếu ở Nigeria và Ấn Độ.
WHO ước tính trên toàn thế giới có hơn 25 triệu lượt khám ngoại trú và 2 triệu ca nhập viện mỗi năm do nhiễm rotavirus.
Hiện nay, thế giới đã có hai loại vắc xin bảo vệ trẻ em khỏi rotavirus, nguyên nhân hàng đầu gây tiêu chảy nặng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Các quốc gia đã triển khai loại vắc xin này cũng ghi nhận số ca nhập viện và tử vong do rotavirus giảm mạnh.
- Các nhà khảo cổ tìm thấy nền văn minh cổ đại dưới tán rừng Amazon
- Tại sao rìa Hệ Mặt trời được gọi là “Bức tường lửa”
- Dự án Sao Kim của Liên Xô: Một kỳ tích không gian “điên rồ” và vĩ đại!