Sao Kim là hành tinh thứ hai gần Mặt trời nhất, được người xưa gọi là “Thái Bạch Tinh” hay “Sao Mai” vì nó thường là một trong những thiên thể sáng nhất vào buổi sáng sớm hoặc buổi tối.
Sao Kim có nhiều điểm tương đồng với Trái Đất, thể tích, khối lượng và mật độ tương đương với Trái Đất nên được coi là “chị em song sinh” của Trái Đất. Tuy nhiên, bề mặt Sao Kim là một thế giới địa ngục, với nhiệt độ lên tới hàng trăm độ C, áp suất khí quyển gấp 90 lần Trái đất và bầu không khí chứa đầy carbon dioxide và hơi axit sulfuric.
Trong môi trường như vậy, sự tồn tại của bất kỳ sự sống nào được coi là không thể, và sự tồn tại của bất kỳ thiết bị nhân tạo nào là vô cùng khó khăn. Chính hành tinh này đã thu hút sự chú ý của các nhà thám hiểm không gian Liên Xô.
Từ năm 1961 đến 1984, Liên Xô đã phóng tổng cộng 26 tàu thăm dò sao Kim, trong đó có 18 tàu hạ cánh thành công xuống bề mặt sao Kim , tạo ra nhiều tiền lệ cho việc thám hiểm không gian và cung cấp những dữ liệu có giá trị. Dữ liệu và hình ảnh có giá trị cho sự hiểu biết của nhân loại về sao Kim.
Nguồn gốc của chương trình Sao Kim của Liên Xô có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1950. Vào thời điểm đó, công nghệ vũ trụ của Liên Xô đã đạt được những thành tựu nổi tiếng thế giới như phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên đầu tiên, đưa phi hành gia đầu tiên lên vũ trụ và lắp ghép tàu vũ trụ đầu tiên…
Korolev, người đứng đầu các chương trình không gian của Liên Xô, tin rằng việc phát hiện ra các hành tinh khác trong Hệ Mặt trời là mục tiêu quan trọng của việc khám phá không gian và sao Kim là lựa chọn phù hợp nhất vì nó giống Trái đất nhất và dễ tiếp cận nhất.
Korolev hy vọng có thể khám phá bí ẩn của hành tinh này thông qua việc tìm hiểu nguồn gốc, sự tiến hóa và các điều kiện có thể sinh sống được của nó, đồng thời chuẩn bị cho cuộc đổ bộ và thuộc địa của con người trong tương lai. tương lai. Để đạt được những mục tiêu này, Liên Xô đã thiết kế các máy dò với nhiều loại và chức năng khác nhau, bao gồm máy bay, tàu quỹ đạo, máy dò khí quyển và tàu đổ bộ , cũng như một số máy dò lai. sự kết hợp, chẳng hạn như sự kết hợp giữa tàu quỹ đạo và tàu đổ bộ. Các máy dò này được đặt tên thống nhất là dòng “Venus” và được đánh số theo thứ tự phóng, từ 1 đến 16.
Ngoài ra, có một số máy dò chưa nhận được dữ liệu chính thức như Venus 1VA, Universe 482, v.v. cũng như một số máy dò hợp tác với các quốc gia khác như Vega Project và Venus-Halley Detector.
Ngày 12/2/1961, Liên Xô phóng tàu thăm dò sao Kim đầu tiên trong lịch sử loài người mang tên “Venera 1”. Tàu thăm dò này ban đầu được lên kế hoạch bay gần sao Kim nhất để thu thập dữ liệu về bầu khí quyển và từ trường của sao Kim, nhưng thật không may, trong quá trình bay, liên lạc của nó với mặt đất bị gián đoạn và không thể hoàn thành nhiệm vụ.
Trong ba lần phóng tiếp theo , chỉ có Venera 4 xuyên thủng thành công các đám mây dày đặc của Sao Kim, từ đó đi vào bầu khí quyển của Sao Kim và truyền đi thông tin về môi trường khí quyển của Sao Kim. Liên Xô sau đó bắt đầu chế tạo một tàu thăm dò có thể chịu được áp suất cực cao và điều kiện môi trường khắc nghiệt của Sao Kim. Tàu thăm dò sử dụng lớp vỏ titan với bộ giảm xóc hiệu suất cao được lắp đặt bên trong để tránh làm hỏng thiết bị bên trong trong trường hợp va chạm với Sao Kim.
Năm 1970, Liên Xô phóng thành công tàu thăm dò “Venera 7” . Khi tàu thăm dò đi vào bầu khí quyển của Sao Kim, nó đã di chuyển thành công lên độ cao khoảng 60km so với mặt đất. Tuy nhiên, do môi trường phức tạp và chưa được biết đến vào thời điểm đó, cũng như những hạn chế về mặt kỹ thuật, Liên Xô không thể sử dụng động cơ để phanh và giảm tốc mà chỉ có thể dựa vào dữ liệu thu thập được. Dữ liệu trước đây về bầu khí quyển dày đặc trên bề mặt Sao Kim để xác định tốc độ giảm tốc và hạ cánh bằng dù.
Tuy nhiên, vận tốc va chạm cực cao khi đi vào bầu khí quyển đã khiến chiếc dù bị gãy sáu phút sau đó. Cuối cùng, tàu thăm dò chạm vào bề mặt Sao Kim với tốc độ gần 60 km/h và truyền tín hiệu chỉ trong một giây. Đây là lần đầu tiên con người phát hiện ra bề mặt của sao Kim.
Chính dữ liệu thứ hai này đã khiến người ta ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng áp suất không khí trên bề mặt sao Kim gấp 90 lần Trái đất và nhiệt độ lên tới gần 500 độ C , thậm chí còn cao hơn cả nhiệt độ của ngôi sao. Nước. Kể từ đó, ấn tượng của mọi người về bề mặt sao Kim đã thay đổi từ “nữ thần tình yêu xinh đẹp” thành một địa ngục đáng sợ.
Kế hoạch thám hiểm của Liên Xô chưa kết thúc ở đây, ngày 5/3/1981, Liên Xô đã phóng tàu thăm dò Venus 13 , đây là tàu vũ trụ tiên tiến đã được cải tiến và tối ưu hóa nhiều lần, bao gồm một tàu quỹ đạo và một tàu đổ bộ.
Nhiệm vụ của nó là tiến hành nghiên cứu tại chỗ trên bề mặt Sao Kim. Sau khi đi qua bầu khí quyển dày đặc của sao Kim, nó đã hạ cánh thành công xuống vùng Phoebe gần xích đạo của sao Kim và chụp được bức ảnh màu khiến cả thế giới chấn động.
Trong ảnh, bề mặt sao Kim hiện lên như một sa mạc màu vàng, như bị bão cát tấn công, không có dấu hiệu của sự sống, mang đến cho người ta cảm giác kinh hoàng như địa ngục. Tàu thăm dò còn sử dụng thiết bị khoan đất để lấy mẫu đá từ bề mặt Sao Kim và tiến hành phân tích quang phổ huỳnh quang tia X trên chúng.
Tuy nhiên, do môi trường cực kỳ khắc nghiệt trên bề mặt Sao Kim, tàu thăm dò chỉ có thể hoạt động trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao trong hai giờ trước khi mất liên lạc với Trái đất. Ngày 7 tháng 6 cùng năm, Liên Xô phóng tàu thăm dò Venus 14.
Tàu thăm dò này tương tự như Venus 13 nhưng mang theo một số dụng cụ khoa học khác nhau. Thời gian tàu đổ bộ ở trên bề mặt Sao Kim là 57 phút, trong thời gian đó nó đã gửi về 8 bức ảnh. Một bức ảnh màu về bề mặt Sao Kim, cũng như một số dữ liệu về bầu khí quyển và bề mặt Sao Kim.
Các bức ảnh cho thấy đá, cát và mảnh vụn trên bề mặt Sao Kim cũng như một số cấu trúc giống như dòng dung nham. Tàu đổ bộ còn phân tích đất của sao Kim và phát hiện một số thông tin về thành phần hóa học cũng như các nguyên tố phóng xạ của sao Kim. Tàu đổ bộ cuối cùng đã ngừng hoạt động vì hết pin.
Sau hàng loạt khám phá, con người ngày càng hiểu biết sâu sắc hơn về sao Kim và ngày càng sợ hãi hành tinh này. Áp suất khí quyển của sao Kim đủ để giết chết một người ngay lập tức , đồng thời bầu khí quyển chứa hơn 95% carbon dioxide , tạo thành hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ, giữ sao Kim ở nhiệt độ cao gần 500 độ C. chất độc.
Ngoài ra, trong khí quyển còn có một lượng lớn hơi axit sunfuric khiến mưa axit sunfuric thường xuyên rơi trên bề mặt Sao Kim . Một môi trường như vậy chỉ có thể được mô tả là địa ngục và đáng sợ. Sau đó, hai đoàn thám hiểm sao Kim của Liên Xô chỉ tiến hành quan sát và lập bản đồ quỹ đạo của sao Kim và không cố gắng hạ cánh nữa.
Dự án Sao Kim của Liên Xô là một kế hoạch thám hiểm không gian vô cùng điên rồ và vĩ đại, đã để lại dấu ấn đậm nét trong lịch sử vũ trụ và để lại ấn tượng sâu sắc cho nhân loại. Nó là một kiệt tác của chuyến bay vũ trụ của Liên Xô và là một cột mốc quan trọng trong chuyến bay vũ trụ của con người.
Đây là cuộc khám phá sơ bộ của nhân loại về Sao Kim và sự hiểu biết sâu sắc về Sao Kim. Mặc dù dự án Sao Kim của Liên Xô đã kết thúc nhưng hoạt động khám phá Sao Kim của con người vẫn chưa dừng lại. Với sự quan tâm và nhu cầu ngày càng tăng của mọi người đối với Sao Kim, cũng như sự tiến bộ và phát triển của công nghệ và thiết bị của con người, việc khám phá Sao Kim của con người cũng sẽ bước vào một giai đoạn mới. Đoạn văn và cấp độ mới.
- 12 điều thú vị nhất về sao Kim
- Vì sao sao Kim ở gần Trái đất hơn nhưng con người lại thích khám phá sao Hỏa?
- Bí ẩn về sao Kim