Giãn tĩnh mạch ở cổ còn được gọi là giãn tĩnh mạch cổ . Triệu chứng điển hình của tình trạng này là các tĩnh mạch nổi lên ở cổ, có thể gây đau hoặc không.
1. Giãn tĩnh mạch cổ là gì?
Tĩnh mạch ở cổ được gọi là tĩnh mạch cổ. Cổ bao gồm tĩnh mạch cảnh ngoài và tĩnh mạch cảnh trong. Các tĩnh mạch cổ cho phép máu di chuyển từ đầu đến tĩnh mạch chủ trên, tĩnh mạch lớn nhất ở phần trên cơ thể. Tĩnh mạch chủ trên sau đó vận chuyển máu đến tim và phổi.
Giãn tĩnh mạch cổ xảy ra khi áp lực trong tĩnh mạch chủ trên tăng lên, khiến tĩnh mạch cảnh ngoài phình ra. Khi điều này xảy ra, nó sẽ hiện rõ hơn ở bên phải cổ của một người.
Sự xuất hiện của các tĩnh mạch tương tự như một sợi dây hoặc ống nhô lên dưới bề mặt da.
Giãn tĩnh mạch cổ là tình trạng các tĩnh mạch ở cổ bị phồng lên. (Ảnh: Internet).
2. Nguyên nhân gây giãn tĩnh mạch cổ
Giãn tĩnh mạch cổ có liên quan đến một số tình trạng sức khỏe nghiêm trọng ảnh hưởng đến tim và phổi, cụ thể:
2.1. Do suy tim phải
Suy tim phải là tình trạng tim phải không bơm máu tốt như bình thường. Tình trạng này thường xảy ra sau suy tim trái, khiến áp lực bơm máu ở bên phải tăng cao. Theo thời gian, bên phải yếu đi và không thể hoạt động tốt.
Máu sau đó tích tụ trong tĩnh mạch và dẫn đến tĩnh mạch cảnh phồng lên. Các triệu chứng có thể bao gồm khó thở, phù nề (sưng), mệt mỏi và phồng tĩnh mạch ở cổ.
2.2. Tăng huyết áp động mạch phổi
Tăng huyết áp phổi là khi huyết áp trong các mạch giữa tim và phổi quá cao. Động mạch phổi là mạch máu mang máu từ tâm thất phải của tim đến phổi. Khi áp lực tăng lên ở đó, tăng huyết áp phổi xảy ra.
Các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nặng. Trong trường hợp nhẹ, bạn có thể không gặp bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, tình trạng này có thể gây đau đớn và mất ý thức. Các triệu chứng khác có thể bao gồm khó thở, mệt mỏi, đau ngực và phù nề.
Tăng áp phổi có thể khiến tĩnh mạch ở cổ xuất hiện do áp lực trong tĩnh mạch tăng cao khiến tĩnh mạch bị phồng lên.
Giãn tĩnh mạch thường liên quan đến bệnh tim và phổi. (Ảnh: Internet).
2.3. Viêm màng ngoài tim co thắt
Viêm màng ngoài tim co thắt là một tình trạng mãn tính trong đó màng ngoài tim – màng bao quanh tim – trở nên cứng và kém đàn hồi. Do màng ngoài tim hay còn gọi là túi màng ngoài tim mất đi tính đàn hồi nên chức năng của tim bị ảnh hưởng, dẫn đến các triệu chứng ngày càng trầm trọng hơn.
Những người mắc bệnh này thường có màng ngoài tim dày lên hoặc bị vôi hóa, cũng như giãn các tĩnh mạch chính do máu ứ đọng. Một trong những tĩnh mạch này là tĩnh mạch cổ.
Viêm màng ngoài tim co thắt tương đối hiếm gặp nhưng thường mãn tính và có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị.
2.4. Tắc nghẽn tĩnh mạch chủ trên
Tĩnh mạch chủ trên là một trong những tĩnh mạch chính của cơ thể. Tĩnh mạch này vận chuyển máu từ cánh tay, ngực, cổ và đầu đến tim. Tĩnh mạch cổ nối với tĩnh mạch chủ trên. Khi tĩnh mạch chủ trên bị tắc nghẽn, các tĩnh mạch ở cổ cũng sẽ bị nén hoặc tắc nghẽn.
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng, những người bị tắc nghẽn tĩnh mạch chủ trên có thể không có hoặc có triệu chứng nhẹ. Sự tắc nghẽn này cũng có thể tiến triển, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, bao gồm đau ngực, ho ra máu và thở khò khè.
Sự tắc nghẽn này có thể gây căng các tĩnh mạch khác như: Tĩnh mạch nách, tĩnh mạch dưới đòn.
Sự tắc nghẽn tĩnh mạch chủ trên hiếm gặp nhưng nghiêm trọng và thường do các tình trạng nghiêm trọng như ung thư hoặc nhiễm trùng gây ra.
2.5. Chèn ép tim
Chèn ép tim là một cấp cứu y tế khẩn cấp. Trong tình trạng này, máu và chất lỏng tích tụ trong túi màng ngoài tim và chèn ép tim. Khi điều này xảy ra, cung lượng tim chậm lại và cũng có thể dẫn đến sốc, lưu lượng máu đi khắp cơ thể giảm đột ngột.
Sự tích tụ chất lỏng gây chèn ép tim có thể là kết quả của xuất huyết (chảy máu) từ vết thương xuyên thấu vào tim hoặc vỡ thành tâm thất sau cơn đau tim.
Các triệu chứng phổ biến của chèn ép tim bao gồm đau ngực, đánh trống ngực, khó thở và thay đổi trạng thái tinh thần. Những người bị chèn ép tim cũng có thể bị giãn tĩnh mạch ở cổ do máu ứ đọng trong tĩnh mạch.
Những người bị chèn ép tim cũng có thể bị giãn tĩnh mạch ở cổ do máu ứ đọng trong tĩnh mạch. (Ảnh: Internet).
2.6. Tràn khí màng phổi
Tràn khí màng phổi là tình trạng phổi bị xẹp, có thể xảy ra khi không khí tích tụ giữa phổi và thành ngực, được gọi là khoang màng phổi và không thể thoát ra ngoài. Tràn khí màng phổi có thể xẹp toàn bộ hoặc một phần phổi.
Tràn khí màng phổi căng thẳng xảy ra khi không khí tích tụ giữa thành ngực và phổi và làm tăng áp lực trong lồng ngực, làm giảm lượng máu quay trở lại tim. Tình trạng này có thể gây giãn tĩnh mạch ở cổ.
2.7. Hẹp van ba lá
Van ba lá nằm giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải của tim. Hẹp van ba lá là một trong bốn loại bệnh van ba lá. Trong hẹp van ba lá, lỗ van hẹp lại, hạn chế lưu lượng máu giữa phần trên và phần dưới của bên phải tim.
Tình trạng này dẫn đến tâm nhĩ phải mở rộng, dẫn đến tăng áp lực và lưu lượng máu trong các tĩnh mạch xung quanh. Hẹp van ba lá thường gây tăng áp lực tĩnh mạch cảnh và phồng tĩnh mạch.
3. Triệu chứng giãn tĩnh mạch cổ
Triệu chứng chính của chứng giãn tĩnh mạch cảnh là các tĩnh mạch ở cổ bị phồng lên rõ ràng. Ngoài ra, giãn tĩnh mạch cảnh có thể kèm theo các triệu chứng khác, tùy thuộc vào nguyên nhân.
Ví dụ, giãn tĩnh mạch cổ do suy tim, người bệnh còn gặp các triệu chứng khác như:
- Hụt Hơi
- Đau ngực
- Ăn mất ngon
- Mệt
- Đánh trống ngực
- Ho
- Có đờm kèm theo máu
Lưu ý , vì chứng giãn tĩnh mạch cổ thường liên quan đến bệnh tim. Vì vậy, nếu người bệnh cảm thấy đau ngực, khó thở thường xuyên thì cần đến bệnh viện ngay để được khám và được chăm sóc y tế kịp thời.
Giãn tĩnh mạch ở cổ có thể gây đau ngực và khó thở khi liên quan đến bệnh tim. (Ảnh: Internet).
4. Yếu tố rủi ro
Yếu tố nguy cơ phổ biến nhất gây giãn tĩnh mạch ở cổ là suy tim . Suy tim có thể ảnh hưởng đến bất cứ ai, nhưng mọi người có nguy cơ cao hơn khi:
- Huyết áp cao
- Dị tật tim bẩm sinh
- Bệnh động mạch vành và các vấn đề về tim khác
- Mập
- Bệnh tiểu đường
- Khói
- Uống quá nhiều rượu
- Chế độ ăn nhiều muối, chất béo và cholesterol
- Ít vận động
Một số yếu tố nguy cơ liên quan đến lối sống có thể được sửa đổi để giảm nguy cơ suy tim và các nguyên nhân khác gây ra tĩnh mạch cổ như:
- Không hút thuốc
- Giảm cân
- Tập thể dục và hoạt động
- Quản lý bệnh tiểu đường
- Cải thiện chế độ ăn uống của bạn, chẳng hạn như giảm lượng muối ăn vào
Mức chất lỏng trong cơ thể bạn có thể góp phần gây ra chứng giãn tĩnh mạch cổ. Vì vậy, bạn có thể thảo luận về thuốc và các cách khác để quản lý hoặc hạn chế chất lỏng với bác sĩ để giảm thiểu nguy cơ mắc phải tình trạng này.
Lối sống không lành mạnh có thể gây ra các vấn đề về tim và làm tăng nguy cơ giãn tĩnh mạch cổ liên quan đến các vấn đề về tim. (Ảnh: Internet).
5. Cách điều trị chứng giãn tĩnh mạch cổ
Vì giãn tĩnh mạch cổ là triệu chứng của một bệnh lý có từ trước nên việc điều trị tập trung vào nguyên nhân gây tắc nghẽn hoặc ứ đọng tĩnh mạch cảnh. Những phương pháp điều trị này sẽ khác nhau tùy thuộc vào chẩn đoán.
Các bác sĩ thường thử các phương pháp ít xâm lấn trước tiên. Nếu tình trạng của bạn không nghiêm trọng, họ có thể đề nghị thay đổi lối sống và dùng thuốc để giảm lượng chất lỏng trong cơ thể hoặc cải thiện chức năng tim của bạn. Những loại thuốc này có thể bao gồm:
- Thuốc chặn beta
- Lợi tiểu
- Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE)
Nói chung, các lựa chọn điều trị sẽ phụ thuộc vào chẩn đoán của bác sĩ. Không có biện pháp giảm triệu chứng hoặc biện pháp khắc phục tại nhà hữu ích. Tuy nhiên, việc duy trì lối sống và chế độ ăn uống lành mạnh vẫn là điều cần thiết để cải thiện sức khỏe và hỗ trợ quá trình điều trị diễn ra suôn sẻ hơn.
- Triệu chứng và cách phòng ngừa hẹp động mạch cảnh – nguyên nhân thầm lặng gây đột quỵ
- Ngứa họng do dị ứng không khí lạnh và viêm mũi: Làm sao để giảm?
- Đau hàm đột ngột: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị