Việc tìm ra con số kim loại nào tương hợp với vận mệnh của bạn là rất quan trọng vì những con số này mang năng lượng nhất định và sẽ gắn liền với công việc, cuộc sống, hôn nhân,… và có thể hỗ trợ vận mệnh gặp được bạn. gặp nhiều may mắn, tiến triển suôn sẻ, luôn gặp nhiều niềm vui.
Mục lục (Ẩn/Hiển thị)
Con số đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, vì vậy việc tìm hiểu xem số Kim nào hợp nhau sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn số nhà, số xe, số điện thoại,… phù hợp để bạn hỗ trợ mọi mặt trong cuộc sống.
Để biết mình có thuộc hành Kim hay không hãy xem bảng tra cứu năm hành Kim ở cuối bài viết này.
1. Con số nào hợp với mệnh Kim?
Xét về ngũ hành, người mệnh Kim kết hợp các số 2, 5, 6, 7, 8 . Áp dụng những con số này thường xuyên trong cuộc sống sẽ mang lại nhiều điều tốt lành, may mắn cho cuộc sống của Kim. Điều này được giải thích về mặt phong thủy như sau.
Ngũ hành số trong phong thủy
Các con số từ 1 đến 9 trong phong thủy tương ứng với một trong ngũ hành tạo nên ngũ hành Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ và chúng cũng tạo thành những con số tượng trưng cho bát quái. Các con số tương ứng với nguyên tố, quẻ nào được liệt kê chi tiết ở bảng dưới đây:
Con số | Củ hành | quẻ |
Đầu tiên | Nước | Khảm |
2 | Trái đất | Khôn ngoan |
3 | Mộc | Chấn |
4 | Mộc | Tôn |
5 | Trái đất | Không thuộc về bất kỳ quẻ nào |
6 | Cây kim | Có thể |
7 | Cây kim | Đoài |
số 8 | Trái đất | Có thể |
9 | Ngọn lửa | Thủy tinh |
Theo đó, mệnh Kim nên sử dụng những con số thuộc mệnh riêng của mình ( Mệnh Kim) hoặc những con số có mối quan hệ tương hỗ trong ngũ hành (Thổ) để mọi việc suôn sẻ và luôn gặp may mắn, hạnh phúc trong cuộc sống. mạng sống.
Vì vậy, những con số hợp với mệnh Kim bao gồm những con số thuộc mệnh Thổ ( Mệnh Kim) là 6, 7 và những con số tương hợp ( Mệnh Thổ) là 2, 5, 8.
Vì Hỏa khắc Kim và Kim khắc Mộc nên người mệnh Thủy nên cẩn thận tránh sử dụng các con số: 3, 4, 9 thuộc hành Mộc và Hỏa.
Theo ngũ hành thì Kim Cung Cẩn hợp với các số 7, 8, 2, 5, 6 và khắc số 9. Cung Đoài tương hợp với các số 6, 8, 2, 5, 7 và cũng khắc số 9.
2. Ý nghĩa con số phù hợp với mệnh Kim
Theo phân tích ngũ hành trong phong thủy ở trên, chúng ta biết được những con số phù hợp với mệnh Kim bao gồm: số 2, 5, 8, 6, 7 .
– Số 2
Tượng trưng cho sự cân bằng âm dương, một số cặp vợ chồng lại có hai vợ chồng, tượng trưng cho hạnh phúc hôn nhân. Con số thuộc hành Thổ khi kết hợp với hành Kim số 2 sẽ luôn mang đến cho họ những điều tốt lành, may mắn, đặc biệt là những người đang tìm kiếm tình yêu.
Số 2 xuất hiện kết hợp với nguyên tố Kim, tạo nên sự nghi ngờ hay còn gọi là nguồn gốc của vạn vật.
Trong văn hóa phương Đông, số 2 thuộc về cảm giác, mang ý nghĩa bao dung, đồng cảm, tượng trưng cho sự may mắn, cân bằng và bền vững.
– Số 5
Thể hiện danh dự và quyền lực. Con số mệnh Thổ này được xem là con số của vua chúa với màu vàng đặc trưng, thường được áp dụng trong phong thủy đối với người mệnh Kim.
Đây là con số đặc biệt khi vạn vật đều bắt đầu từ 5 yếu tố như trời đất có ngũ hành (Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ); Cuộc đời cũng cần ngũ phúc (Phúc, Quy, Thọ, Khang, Ninh); Người quân tử cũng cần có 5 đức tính (Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín),…
– Số 6:
Thể hiện sự hạnh phúc và may mắn. Con số thuộc hành Thổ có những đường cong trên thân được cho là trông như vận may đang đổ vào nhà. Khi sử dụng con số này, người mệnh Kim sẽ luôn gặp may mắn, thuận lợi trong mọi việc, mang lại sự giàu có, thịnh vượng.
Theo tín ngưỡng dân gian, số 6 đọc là “lúc” và mang ý nghĩa “may mắn”, tiền tài, phú quý.
Trong tử vi con số 6 có hai chủ nhân có giá trị tài lộc là Thiên Phụ và Vu Khúc. Người xưa coi chúng là hai báu vật của vũ trụ và định mệnh nên số 6 là con số tượng trưng cho kho báu và tài sản. Ngoài giá trị tài chính, nó còn có khả năng và lòng dũng cảm trong việc quản lý, bảo quản tài sản, ngăn ngừa thất thoát, lãng phí.
– Số 7 :
Đại diện cho sức mạnh và năng lượng.
Số 7 có nghĩa là sức mạnh mạnh nhất của Mặt trời. Thời xa xưa, người ta tin rằng có 7 Mặt trời vận hành và chiếu sáng Trái đất nên số 7 mang lại sự sống cho vạn vật, ánh sáng và hy vọng cho con người.
Số 7 được cho là có năng lượng thần bí, thường gắn liền với tháng cô hồn nhưng trên thực tế, áp dụng trong phong thủy, đây lại là con số tượng trưng cho sức mạnh đẩy lùi tà ác. Vì vậy, khi người mệnh Kim sử dụng số 7 sẽ giúp xua đuổi xui xẻo và tăng cường vận may.
– Số 8:
Đại diện cho tiền bạc, sự thịnh vượng và tiềm năng phát triển.
Hình ảnh số 8 thể hiện sự mở rộng ổn định, hàm ý làm ăn phát đạt. Con số có hai vạch chẵn từ trên xuống dưới giống như chiếc kèn loe, giống cuộc đời của một người làm ăn ngày càng phát đạt.
Số 8 đọc là “tám” có âm giống như “phat” tượng trưng cho tiền bạc, thịnh vượng, may mắn và đây là con số tượng trưng cho sự sống vĩnh cửu. Những người mệnh Kim sử dụng số 8 sẽ làm ăn ngày càng phát đạt, mọi việc sẽ như ý muốn.
3. Số sim phong thủy hợp mệnh Kim
3.1 Chọn số điện thoại theo phong thủy
Không ai là hoàn hảo và để hạn chế những khuyết điểm đồng thời phát huy hết những ưu điểm, người mệnh Kim nên lựa chọn cho mình một số sim phù hợp với phong thủy.
Những con số may mắn phù hợp với mệnh Kim là 0, 2, 5, 6, 7 và 8 sẽ mang lại may mắn cho bạn nên cũng sẽ là những con số được sử dụng khi chọn số điện thoại theo phong thủy. Nước. (Trong đó, số 0 là vòng tròn khép kín tượng trưng cho sự viên mãn, mang lại sự thịnh vượng và may mắn.)
Con số cấm kỵ không nên xuất hiện trong số điện thoại của những người mệnh Kim 9, dù con số này được nhiều người cho là con số đẹp, có ý nghĩa vĩnh cửu.
– Ngoài ra bạn còn có thể chọn số may mắn theo cách tính nút sim sau.
Số nút sim là tổng các số của sim đó. Tổng có thể là số có 1 hoặc 2 chữ số. Nếu là 2 chữ số thì tổng sẽ là chữ số cuối cùng của số đó.
Sau khi tính tổng số, chúng ta sẽ dựa vào các quy tắc phong thủy hoặc ngũ hành âm dương để xác định con số đó là xấu hay đẹp.
Ví dụ bạn sở hữu sim số 083 234 5678. Cách tính số nút sim của bạn là 0 + 8 + 3 + 2 + 3 + 4 + 5 + 6 + 7 + 8 = 46. Vậy tổng số Số nút sim 083 234 5678 là 6 nút – con số phù hợp với người mệnh Kim.
3.2 Chọn số điện thoại hợp mệnh Kim theo cân bằng âm dương
Đây là cách chọn số điện thoại dựa trên sự cân bằng âm dương trong phạm vi số và giữa phạm vi số với người dùng.
Theo đó, số chẵn sẽ âm và số lẻ sẽ dương. Như vậy để cân bằng âm dương bạn chỉ cần chọn dãy số điện thoại có 5 số chẵn và 5 số lẻ. (Lưu ý tỷ lệ này không được vượt quá 60%)
Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý đến sự cân bằng âm dương giữa mệnh Kim và sự thịnh vượng của dãy số Sim. Nếu thuộc nhóm Kim âm thì nên chọn dãy số dương, nghĩa là dãy số chứa nhiều số lẻ hơn và ngược lại.
3.3 Chọn số điện thoại hợp mệnh Kim theo quẻ Kinh Dịch
– Việc lựa chọn này sẽ dựa trên hệ thống lý thuyết của quẻ Kinh Dịch. Lập luận dựa trên ý nghĩa của quẻ chủ và quẻ phụ của bộ sim.
+ Quẻ chủ là quẻ quan trọng nhất trong Kinh Dịch, quyết định chính trong vấn đề cần xem xét. Mọi thảo luận về vấn đề chúng ta đang xem xét đều xoay quanh nội hàm của quẻ chủ và tác động của quẻ biến thiên.
+ Quẻ phụ là quẻ bổ sung cho quẻ chính.
Theo đó, bạn cần lựa chọn cho mình một dãy số có quẻ chủ là Cát vì quẻ chủ đóng vai trò then chốt trong việc xác định yếu tố phong thủy của dãy số sim. Bạn có thể chọn 1 trong 3 cách sau:
- Dãy số điện thoại phù hợp mệnh Kim có quẻ tốt về nhà và hỗ trợ tốt.
- Dãy số điện thoại phù hợp mệnh Kim có quẻ gia tốt và quẻ bổ trợ bình thường.
- Chuỗi số điện thoại hợp mệnh Kim có quẻ tốt nhà và quẻ hỗ trợ xấu không nằm trong các quẻ đại ác.
3.4 Chọn sim theo biểu đồ Cửu Tinh
– Phương pháp chọn SIM này còn được gọi là phương pháp chọn quẻ. Hiện nay chúng ta đang sống ở thời Hạ Nguyên và tiếp nhận sức mạnh, năng lượng từ sao Bát Bạch.
– Theo các chuyên gia, số càng chứa nhiều số 8 thì càng mang lại nhiều may mắn cho chủ nhân. Trùng hợp thay, số 8 cũng là con số may mắn với người mệnh Kim. Vì vậy, bạn có thể lựa chọn những số điện thoại đẹp phù hợp với phong thủy Kim như: SIM tam hoa 8, SIM tứ quý 8.
– Ngoài ra, bạn cũng có thể dựa vào tín ngưỡng dân gian để tính tổng số điện thoại cũng như ý nghĩa của từng cặp số đối với chủ nhân mệnh Kim. Các cặp số mang ý nghĩa tốt lành như Thần Tài số 39, 79; Lộc phát phát phát lộc sim đuôi 68, 86, ông địa sim đuôi 38.
4. Bảng tra cứu năm sinh của người mệnh Kim
Yếu tố Kim bao gồm những người có năm sinh sau:
Năm sinh | Tuổi | Định mệnh |
1932, 1992 | Nhâm Thân | Phong cách trang sức |
1955, 2015 | Ở Mũi | Sa Trung Kim |
1984, 1924 | Giáp Tý | Hải Trung Kim |
1933, 1993 | Quy Đậu | Phong cách trang sức |
1962, 2022 | Nhâm Đan | Kim Bạch Kim |
1985, 1925 | Tại Sửu | Hải Trung Kim |
1940, 2000 | Cánh Thìn | Bạch Lập Kim |
1963, 2023 | Quý Mão | Kim Bạch Kim |
1941, 2001 | Tấn Ti | Bạch Lập Kim |
1970, 2030 | Súp người sống sót | Đào Xuyên Kim |
1954, 2014 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim |
1971, 2031 | Tân Hội | Đào Xuyên Kim |
Trên đây Lịch Ngày Tốt cung cấp câu trả lời chi tiết cho câu hỏi con số nào hợp mệnh Kim. Hy vọng những thông tin chia sẻ này hữu ích với bạn đọc!
Các bài viết tin tức cùng chuyên mục: