Tên tiếng Anh một âm tiết là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích sự đơn giản, ngắn gọn. Hãy cùng Lịch Ngày Tốt để tìm ra những cái tên đơn giản nhất cho cả nam và nữ nhé!
Tiếng Anh ngày càng quan trọng trong xã hội hiện đại và việc đặt tên bằng tiếng Anh không còn xa lạ nữa. Để đặt tên cho mình hoặc con bạn bằng tiếng Anh, có rất nhiều lựa chọn phong phú. Bạn có thể đặt tên theo tính cách, theo ngày sinh, theo ngoại hình, theo âm tiết ngắn hay dài…
Tên tiếng Anh một âm tiết là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích sự đơn giản, ngắn gọn. Hãy cùng Lịch Ngày Tốt để tìm ra những cái tên đơn giản nhất cho cả nam và nữ nhé!
1. Tên tiếng Anh 1 âm tiết độc đáo và ý nghĩa dành cho nam giới
Để đặt tên tiếng Anh 1 âm tiết độc đáo và ý nghĩa cho nam giới, bạn có thể tham khảo một số gợi ý sau:
1. Bill: Mạnh mẽ, dũng cảm
2. Burt: Sạch sẽ, trong trẻo
3. Carl: Nói đùa, hài hước
4. Tchad: Hạnh phúc
5. Chas: Người đàn ông quyền lực
6. Ches: Chúa sẽ phù hộ
7. Gà trống: Còi, mạnh mẽ, quyết đoán
8. Dũng: Dũng cảm, dũng cảm
9. Gert: Mạnh mẽ, có ý chí
10. Gunn: Trắng, tinh khiết, trong trẻo
11. Hans: Thanh lịch, lịch sự
12. Henk: Nhà vua
13. Ahn: Bình yên
14. Amr: Cuộc sống muôn màu
15. Ann: Nghĩa là sang trọng, lịch sự
16. Bas: Hùng vĩ, uy nghi.
17. Ben: Con trai của hạnh phúc.
18. Bin: Cậu bé đến từ Bingham.
19. Bob: Danh tiếng rất lớn.
20. Dax: Thác nước.
21. Dom: Lạy Chúa.
22. Dor: Một ngôi nhà.
23. Ger: Một ngọn giáo, một thương hiệu, có uy quyền và sức mạnh.
24. Chàng: Gỗ, rừng
25. Jan: Thiên Chúa luôn nhân hậu. 30
26. Jay: Anh chàng hay nói chuyện.
27. Jim: Bị dời đi, bị thay thế.
28. Công việc: Kiên nhẫn.
29. Jon: Lịch sự, tốt bụng, bao dung, rộng lượng.
30. Kai, Kay: Người giữ chìa khóa.
31. Kek: Chúa tể bóng tối.
32. Ken: Được sinh ra là một điều may mắn của cha mẹ
33. Kip: cậu bé đến từ đỉnh đồi
34, Lee: Sư Tử, chăm chỉ
25. Lou: Anh hùng chiến tranh
36. Luc: Chàng trai đến từ Lucania, ánh sáng.
37. Mạc: Con trai
38. Lax: Lớn nhất
39. Nat: Món quà
41. Ram: Bình tĩnh, bình tĩnh.
41. Tia: Lời khuyên, hướng dẫn, bảo vệ.
43. Raz: Bí mật, bí ẩn.
44. Rex: Người cai trị.
45. Rod: Người cai trị nổi tiếng.
46. Ron: Người lãnh đạo tài ba.
47. Roy: Nhà vua.
48. Ryn: Lời khuyên và hướng dẫn.
49. Sam: Ánh nắng
50. Sol: Hòa bình.
51. Tạo: Sóng lớn.
52. Ted: Giàu có, hạnh phúc.
53. Tom: Cặp song sinh
54. Utf: Bầy sói.
55. Ver: Cực kỳ chính xác.
56. Zac: Chúa đã sống lại.
57. Jeff: Hòa bình.
58. Jens: Thiên Chúa luôn nhân hậu.
59. Josh: Chúa luôn ở bên chúng ta
60. Karl: Người tự do
61. Kees: Mạnh mẽ
62. Kurt: Người cố vấn đích thực
63. Lane: Đường bộ
64. Lars: Người chiến thắng
65. Seth: Bồi thường
66. Shay: Kẻ chiếm đóng
67. Theo: Món quà từ thiên đường
68. Thơm: Đến từ Thomas
69. Todd: Cáo, thông minh, năng động
70. Leif: Hậu duệ
71. Lenn: Con sư tử
72. Dài: Rồng
73. Mack: Con trai
74. Marc: Con trai của sao Hỏa
75. Matt: Món quà
76. Neil: vô địch
77. Nels: Người chiến thắng.
78. Nick: Chiến thắng.
79. Nô-ê: Thoải mái
80. Phaolô: Nhỏ bé, khiêm tốn.
81. Peer: Đá, mạnh mẽ, cứng rắn
82. Rens: Người chiến thắng được trao thưởng.
83. Rick: Người cai trị.
84. Rohn: Hãy mạnh mẽ lên.
85. Nói: Hạnh phúc.
86. Saif: Quyền lực.
2. Tên tiếng Anh 1 âm tiết hay và ý nghĩa cho nữ
Để chọn được tên tiếng Anh 1 âm tiết hay và ý nghĩa cho bé gái, bạn có thể tham khảo một số gợi ý sau:
1. Vea: Hiếu thảo và lễ phép
2. Wan: Hoa hồng xinh đẹp và quyến rũ
3. Đã: Đẹp, duyên dáng.
4. Ngụy: Da trắng.
5. Hạ: Trí tuệ
6. Xin: Đẹp, sang trọng, lịch lãm
7. Tú: Mùa xuân
8. Roz: Hoa hồng, quyến rũ
9. Sam: Thịnh vượng
10. Hoa sen: Tháng 7
11. Shu: Buổi sáng
12. Siv: Ẩn.
13. Tal: Hoa nở, tràn đầy may mắn
14. Tạo: Tận tâm, nhiệt tình
15. Trà: Đắt tiền, xa hoa.
16. Tex: Biển cả, bao dung, rộng lượng, thông minh.
17. Lời khuyên: Hãy tận hưởng, hãy hạnh phúc
17. Ull: Quyền lực, địa vị
19. Unn: Tia hy vọng.
20. Val: Sức mạnh
21. Yến: Mặt trời
22. Yei: Được Chúa tìm thấy và ban phước
23. Yến: Thuận tay phải, đáng tin cậy
24. Âm: Đạt được hạnh phúc
25. Ron: Vẻ đẹp
26. Yue: Đứa trẻ hiếm có
27. Zhi: Sự hiểu biết, trí tuệ
28. Zoe: Tỏa sáng
29. Kai: Mặt trời và bãi biển
30. Kat: Trong sáng, trong sáng.
31. Kei: Khen ngợi
32. Kim: Trưởng nhóm
33. Kin: Vàng
34. Kou: Hạnh phúc, ánh sáng, bình yên.
35. Lea: Chung thủy, bất khuất
36. Fia: Đáng tin cậy.
37. Đồng tính: Hạnh phúc.
38. Gen: Sóng trắng
39. Gin: Gia vị
40. Hảo: Tốt, hoàn hảo
41. Hea: Thiên tài
42. Het: Ánh nắng
43. Hợp: Ngôi sao
44. Hua: Ngọt ngào
45. Huế: Hạt vàng
46. Jen: Biết ơn.
47. Niềm vui: Chúa phù hộ.
48. Jui: Tuổi trẻ
49. Jun: Thật thà, thật thà
50. Zoe: Sức sống mãnh liệt
51. Trix: May mắn
52. Tess: Mùa xuân, quyến rũ
53. Jade: Đá ngọc, đồ trang sức lộng lẫy
54. Peg: Viên ngọc quý
55. Joan: Quyến rũ
56. Hope: Sự lạc quan và hy vọng
57. Dương Xỉ: Sức sống bền lâu
58. Faye: Đẹp như cái tên
Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ chọn được một cái tên tiếng Anh 1 âm tiết độc đáo và ý nghĩa để đặt cho mình hoặc các bé yêu.
Nhật Anh