Cách đặt tên Tiếng Anh phù hợp với các cung hoàng đạo:
- Bạch Dương
- Tên Tiếng Anh cho nữ Bạch Dương: Để đặt tên cho con gái mang cung Bạch Dương, bạn có thể tham khảo một số gợi ý sau đây:
- Agatha: Một cái tên ý nghĩa, thể hiện tính tốt bụng và sự quan tâm đối với người khác.
- Alma: Tên này cũng mang ý nghĩa tử tế và tốt bụng, thể hiện tấm lòng cao cả.
- Dilys: Chân thành và chân thật, thể hiện tinh thần không quan trọng vật chất.
- Ernesta: Tên này thể hiện tính chân thành và nghiêm túc, sự trách nhiệm trong công việc.
- Tên Tiếng Anh cho nam Bạch Dương: Để đặt tên cho con trai mang cung Bạch Dương, bạn có thể xem xét các gợi ý sau:
- Arlo: Sống vui vẻ, dũng cảm và mang tính hài hước, luôn tạo niềm vui cho người khác.
- Corbin: Tên có ý nghĩa “reo mừng,” phù hợp cho những người hoạt bát và có sức ảnh hưởng.
- Conal: Tên có ý nghĩa “sói,” thể hiện sự mạnh mẽ và tự tin trong cuộc sống.
- Neil: Người chiến thắng, đầy nhiệt huyết và biến ước mơ thành động lực để đạt được thành công.
- Tên Tiếng Anh cho nữ Bạch Dương: Để đặt tên cho con gái mang cung Bạch Dương, bạn có thể tham khảo một số gợi ý sau đây:
- Kim Ngưu
- Tên Tiếng Anh cho nữ Kim Ngưu: Khi bạn đặt tên cho con gái mang cung Kim Ngưu, có một số gợi ý thú vị dưới đây:
- Latifah: Dịu dàng, vui vẻ và yêu đời, thu hút tình cảm từ người khác.
- Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã và thanh tú.
- Sherwin: Người bạn trung thành và đáng tin cậy nhất.
- Goldwin: Tên mang ý nghĩa “báu vật,” thể hiện tính tin cậy và sự thấu hiểu.
- Tên Tiếng Anh cho nam Kim Ngưu: Để đặt tên cho con trai mang cung Kim Ngưu, bạn có thể xem xét các gợi ý sau:
- Millicent: Người chăm chỉ, cần mẫn và có trách nhiệm.
- Robert: Tài tử đẹp trai, thông minh và biết tính toán.
- Edric: Người thịnh vượng về tài sản và sống cuộc sống sung túc.
- Wilfred: Tên thể hiện ý chí mạnh mẽ và khao khát đạt được những ước mơ.
- Tên Tiếng Anh cho nữ Kim Ngưu: Khi bạn đặt tên cho con gái mang cung Kim Ngưu, có một số gợi ý thú vị dưới đây:
- Song Tử
- Tên Tiếng Anh cho nữ Song Tử: Để đặt tên cho con gái mang cung Song Tử, dưới đây là một số gợi ý:
- Helen: Tên này thể hiện sự tỏa sáng và khả năng mang ánh sáng cho người khác.
- Alfred: Thông thái, hoạt bát và khuyến khích người khác.
- Vivian: Nhanh nhẹn, thông minh và thú vị.
- Clarence: Tên này thể hiện tính tò mò và ham học hỏi.
- Tên Tiếng Anh cho nam Song Tử: Để đặt tên cho con trai mang cung Song Tử, bạn có thể xem xét các gợi ý sau:
- Nolan: Thông minh, đa tài và thể hiện tình yêu đối với nghệ thuật.
- Jasper: Sáng tạo, linh hoạt và có trí tưởng tượng phong phú.
- Austin: Tên này thể hiện sự duyên dáng và sáng tạo.
- Felix: Mang ý nghĩa “may mắn,” thể hiện tính tình lạc quan và phấn đấu.
- Tên Tiếng Anh cho nữ Song Tử: Để đặt tên cho con gái mang cung Song Tử, dưới đây là một số gợi ý:
4. Cự Giải
- Tên Tiếng Anh cho nữ Cự Giải:
- Sophronia: Nên cân nhắc nếu bạn muốn một cái tên phản ánh tính nhạy cảm và kín đáo của người Cự Giải.
- Jesse: Một cái tên đơn giản nhưng có ý nghĩa, thể hiện tính tốt bụng và hướng thiện của họ.
- Boniface: Một cái tên độc đáo, mang ý nghĩa của sự lạc quan và may mắn.
- Alma: Một cái tên lịch lãm và tốt bụng, phản ánh sự chu đáo của người Cự Giải.
- Tên Tiếng Anh cho nam Cự Giải:
- Paul: Đây là một cái tên phổ biến và có nghĩa là sự khiêm nhường và lòng nhân ái.
- Alan: Một cái tên đơn giản, nhưng thể hiện tính kiên nhẫn và sự hòa hợp của họ.
- Felix: Một cái tên mang ý nghĩa của hạnh phúc và may mắn, thể hiện tính tươi vui của người Cự Giải.
- Alethea: Một cái tên có ý nghĩa về sự thật và chân thật, phản ánh tính tốt đẹp của họ.
Khám Phá Thêm: Top 3 con giáp chính thức đi qua nghèo khổ, cuộc sống giàu sang phú quý, tha hồ hút tiền
Powered by Inline Related Posts
5. Sư Tử
- Tên Tiếng Anh cho nữ Sư Tử:
- Sophia: Một cái tên đẹp và thể hiện sự thông thái và sự lãnh đạo của người Sư Tử.
- Emma: Một cái tên phổ biến và đơn giản, thể hiện tính hoàn thiện và quyết tâm.
- Hannah: Một cái tên có ý nghĩa của ơn huệ và thể hiện tính lãnh đạo.
- Mia: Một cái tên đáng yêu và ngọt ngào, phản ánh tính tình cảm và niềm hy vọng.
- Tên Tiếng Anh cho nam Sư Tử:
- Victoria: Một cái tên phản ánh sự chiến thắng và sự thắng lợi, thể hiện tính tò mò và đam mê của họ.
- Chamberlain: Một cái tên độc đáo và có ý nghĩa về sự quản lý, thể hiện sự độc lập và tự tin.
- Conall: Một cái tên có ý nghĩa về sự mạnh mẽ và độc lập, thể hiện tính tự do và thái độ tích cực.
- Conn: Một cái tên đơn giản, nhưng thể hiện sự thông thái và sáng suốt.
6. Xử Nữ
- Tên Tiếng Anh cho nữ Xử Nữ:
- Ernesta: Một cái tên có ý nghĩa về tính cẩn trọng và nghiêm túc, phản ánh tính tình cẩn thận của họ.
- Alma: Một cái tên lịch lãm và tốt bụng, thể hiện sự chu đáo và khuôn phép của họ.
- Andrea: Một cái tên mạnh mẽ và thông thái, phản ánh sự am hiểu và đa dạng của họ.
- Sherwin: Một cái tên độc đáo và có ý nghĩa về sự hạnh phúc và may mắn, thể hiện tính lạc quan của họ.
- Tên Tiếng Anh cho nam Xử Nữ:
- Neil: Một cái tên đơn giản và có ý nghĩa về sự mạnh mẽ và nghiệt ngã, thể hiện tính kiên nhẫn và sự sống động.
- Enoch: Một cái tên có ý nghĩa về tính thông thái và kinh nghiệm, thể hiện sự tử tế và trách nhiệm.
- Millicent: Một cái tên phản ánh tính chăm chỉ và đáng tin cậy của họ.
- Wilfred: Một cái tên mang ý nghĩa về sự quyết tâm và niềm tin vào vận mệnh, thể hiện sự thực tế và quyết đoán.
7. Thiên Bình
- Tên Tiếng Anh cho nữ Thiên Bình:
- Amabel: Một cái tên đáng yêu và có tính sáng sủa, thể hiện sự hấp dẫn của họ.
- Agatha: Một cái tên tốt bụng và hòa đồng, phản ánh sự quan tâm và giúp đỡ của họ.
- Charmaine: Một cái tên quyến rũ và thanh nhã, thể hiện tính nữ tính và phụ nữ.
- Agnes: Một cái tên trong sáng và thánh thiện, phản ánh sự tốt bụng và thuần khiết.
- Tên Tiếng Anh cho nam Thiên Bình:
- Elias: Một cái tên đánh dấu sự mạnh mẽ và độc đáo, thể hiện sự sáng suốt và kiên định.
- Finn: Một cái tên thanh lịch và nhã nhặn, thể hiện sự lịch lãm và duyên dáng.
- Otis: Một cái tên mang ý nghĩa về sự hạnh phúc và khỏe mạnh, thể hiện tính hạnh phúc và lạc quan.
- Clement: Một cái tên có ý nghĩa về tính nhân từ và độc đáo, thể hiện sự tử tế và quyết đoán.
Khám Phá Thêm: Tuần cuối tháng 12 có 3 con giáp lắm tiền nhiều của, tài lộc dồi dào, đổi đời phú quý
Powered by Inline Related Posts
8. Hổ Cáp
- Tên Tiếng Anh cho nữ Hổ Cáp:
- Sabrine: Một cái tên có tính bí ẩn và cuốn hút, thể hiện sự mạnh mẽ và độc lập của họ.
- Imelda: Một cái tên mạnh mẽ và dũng cảm, phản ánh sự quyết đoán và kiên định.
- Sybil: Một cái tên thông thái và giỏi giang, thể hiện sự thông minh và sắc sảo.
- Anastasia: Một cái tên kiên cường và nghị lực, phản ánh sự độc lập và quyết tâm.
- Tên Tiếng Anh cho nam Hổ Cáp:
- Donnelly: Một cái tên có tính độc lập và kiên định, thể hiện sự mạnh mẽ và sáng suốt.
- Durrant: Một cái tên tượng trưng cho sự trường tồn và bền bỉ, phản ánh sự khỏe mạnh và kiên trì.
- Eldric: Một cái tên có tính thông thái và tận tâm, thể hiện sự tinh tế và đa dạng.
- Adlar: Một cái tên mạnh mẽ và tự tin, phản ánh sự tự do và quyết đoán.
- Adrian: Một cái tên đánh dấu sự hiểu biết và thông thái.
9. Nhân Mã
- Tên Tiếng Anh cho nữ Nhân Mã:
- Abigail: Một cái tên có ý nghĩa về niềm vui và sự cười đùa, thể hiện sự vui vẻ và lạc quan.
- Ardelle: Một cái tên ấm áp và nhiệt tình, phản ánh tính tốt bụng và hòa đồng.
- Beatrice: Một cái tên phản ánh sự vui mừng và hài hước, thể hiện tính thú vị và sự sáng tạo.
- Benedicta: Một cái tên có ý nghĩa về tính thiêng liêng và cao quý, thể hiện tính tự tin và đẳng cấp.
- Caroline: Một cái tên phản ánh tính tự do và sự yêu thích sự phiêu lưu và khám phá.
- Tên Tiếng Anh cho nam Nhân Mã:
- Ahearn: Một cái tên đánh dấu sự dũng sỹ và táo bạo, thể hiện sự mạo hiểm và kiên trì.
- Archer/ Bevan/ Jeremy Yve: Các cái tên có ý nghĩa về sự bắn cung, thể hiện sự tinh thần phiêu lưu và đam mê.
- Archibald: Một cái tên có tính quyền lực và độc đáo, phản ánh sự lãnh đạo và sáng suốt.
- Asher: Một cái tên mang ý nghĩa về sự hạnh phúc và may mắn, thể hiện tính lạc quan và hòa nhã.
- Boniface: Một cái tên có ý nghĩa về sự làm việc thiện và độ lượng, phản ánh sự nhân từ và tốt bụng.
Khám Phá Thêm: Ông bà ta có nói: Dù nhà nghèo đến mấy cũng đừng giữ hai thứ này kẻo mất hết phúc, nhất là số 1.
Powered by Inline Related Posts
10. Ma Kết
- Tên Tiếng Anh cho nữ Ma Kết:
- Amelia: Một cái tên có ý nghĩa về sự chăm chỉ và độc lập, thể hiện tính kiên nhẫn và nỗ lực.
- Antonia: Một cái tên đánh dấu sự tự tin và phong cách, phản ánh sự quyết đoán và độc lập.
- Branwen: Một cái tên phản ánh sự quyến rũ và sự tinh tế, thể hiện tính nữ tính và quyến rũ.
- Briana: Một cái tên có ý nghĩa về sự đáng kính và sự cống hiến, phản ánh tính tốt bụng và hòa nhã.
- Chantal: Một cái tên đánh dấu sự quyến rũ và nữ tính, thể hiện tính duyên dáng và quyến rũ.
- Tên Tiếng Anh cho nam Ma Kết:
- Alfred: Một cái tên phản ánh tính độc lập và kiên định, thể hiện sự mạnh mẽ và tự tin.
- Alpheus: Một cái tên có tính quyền lực và độc đáo, phản ánh sự lãnh đạo và quyết đoán.
- Angus: Một cái tên có ý nghĩa về sự mạnh mẽ và tinh thần phiêu lưu, thể hiện tính quả cảm và kiên định.
- Aylwin: Một cái tên phản ánh sự tận tâm và trách nhiệm, thể hiện tính hòa nhã và tử tế.
11. Bảo Bình
- Tên Tiếng Anh cho nữ Bảo Bình:
- Ann: Một cái tên đơn giản và tươi sáng, thể hiện sự gần gũi và thân thiện của họ.
- Amorel: Một cái tên phản ánh sự sống động và tinh thần mạo hiểm, thể hiện tính phiêu lưu và đam mê.
- Carey: Một cái tên mang ý nghĩa về sự trong trẻo và tinh khôi, thể hiện tính tốt bụng và hòa nhã.
- Tên Tiếng Anh cho nam Bảo Bình:
- Sabrine: Một cái tên có tính bí ẩn và cuốn hút, thể hiện tính mạnh mẽ và độc lập.
- Imelda: Một cái tên mạnh mẽ và dũng cảm, phản ánh sự quyết đoán và kiên định.
- Sybil: Một cái tên thông thái và giỏi giang, thể hiện sự thông minh và sắc sảo.
- Anastasia: Một cái tên kiên cường và nghị lực, phản ánh sự độc lập và quyết tâm.
12. Song Ngư
- Tên Tiếng Anh phù hợp với tính cách cung Song Ngư:
- Tên Tiếng Anh cho nữ Song Ngư:
- Ann: Một cái tên đơn giản và tươi sáng, thể hiện sự gần gũi và thân thiện của họ.
- Tên Tiếng Anh cho nam Song Ngư:
- Dylan: Một cái tên đánh dấu sự mạnh mẽ và độc đáo, thể hiện sự sáng suốt và kiên định.
- Tên Tiếng Anh cho nữ Song Ngư:
Hy vọng bạn thấy những cái tên này phù hợp và thú vị cho mỗi cung hoàng đạo tương ứng.
* Thông tin mang tính tham khảo.
Hãy nhớ rằng việc đặt tên là một quyết định cá nhân và thường được thực hiện dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như ý nghĩa, âm thanh, và sự kết hợp với họ và gia đình.