Bạn đang xem bài viết Tổng hợp các chức danh CEO, CFO, CMO, CLO, CCO, COO, CPO, CHRO, CIO tại Thcshoanghiep.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Trong mỗi doanh nghiệp, nhất là các doanh nghiệp lớn thường có những vị trí cấp cao đảm nhiệm vai trò điều hành công ty. Có lẽ bạn cũng đã từng nghe qua chức danh CEO – Giám đốc điều hành công ty. Nhưng bên cạnh đó còn rất nhiều chức danh giám đốc khác như CFO, CMO, CLO, CCO, COO, CHRO, CIO. Vậy để hiểu rõ các chức danh này thì bạn hãy xem tiếp bài viết nhé!
I. Bộ C (C-suite) trong các chức danh là gì?
C-suite hoặc C-level là biệt ngữ được sử dụng để mô tả một nhóm các giám đốc điều hành cấp cao quan trọng nhất của tập đoàn. C-suite được đặt tên từ chức danh của các giám đốc điều hành cấp cao hàng đầu, thường bắt đầu bằng chữ C, nghĩa là “Chief”, hay trong tiếng Việt là giám đốc. Các chức danh thường gặp trong C-suite là CEO, CFO, CMO, CLO, CCO, COO, CPO, CHRO, CIO,…
C-suite được coi là nhóm gồm những cá nhân quan trọng và có ảnh hưởng nhất trong một công ty. Để đạt được cấp bậc cao này thường đòi hỏi nhiều kinh nghiệm và kỹ năng lãnh đạo được mài dũa qua nhiều năm tháng. Trước đây, nhiều giám đốc điều hành cấp C dựa vào bí quyết kiến thức và kỹ năng để leo lên các vị trí cao của doanh nghiệp. Nhưng hiện nay, ngoài các điều kiện đó thì vị trí cấp cao này cần trau dồi thêm khả năng nhìn xa trông rộng, tầm nhìn chiến lược để đưa ra các quyết định sáng suốt, đúng đắn.
Tìm việc làm, tuyển dụng Thư ký có thể bạn quan tâm:
– Admin và Mua hàng công ty Tận Tâm
– Trợ lý Giám đốc Ngành hàng Bách Hóa Xanh
II. Các chức danh phổ biến trong một công ty
1. Công ty cổ phần
– Đại hội đồng cổ đông: Là cơ quan quyết định cao nhất của công ty cổ phần, gồm tất cả cổ đông có quyền biểu quyết (cổ đông phổ thông, cổ đông ưu đãi biểu quyết). Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức, cổ đông có quyền cử một hoặc một số người đại diện theo uỷ quyền để thực hiện các quyền cổ đông của mình theo quy định pháp luật.
– Hội đồng quản trị: Là cơ quan quản lý của công ty cổ phần, có toàn quyền nhân danh công ty quyết định mọi vấn đề liên quan đến mục đích, mục tiêu dài hạn, quyền lợi của công ty, chỉ trừ một số vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông. Thành viên Hội đồng quản trị thì không nhất thiết phải là cổ đông của công ty.
– Giám đốc hoặc tổng giám đốc công ty: Là những người điều hành công việc kinh doanh của công ty, nếu công ty không quy định Chủ tịch Hội đồng quản trị là người đại diện pháp luật thì Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có thể thực hiện chức năng đó. Họ được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị, chịu sự giám sát của Hội đồng quản trị, chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện các quyền, nhiệm vụ được giao từ Hội đồng quản trị. Nhiệm kỳ của Giám đốc hoặc Tổng giám đốc không quá năm năm; có thể được bổ nhiệm lại với số nhiệm kỳ không hạn chế.
– Ban kiểm soát: Công ty cổ phần có trên 11 cổ đông là cá nhân hoặc đại hội đồng cổ đông có cổ đông là tổ chức sở hữu trên 50% tổng số cổ phần của công ty thì phải có Ban kiểm soát. Ban kiểm soát có từ 3 đến 5 thành viên, nhiệm kỳ không quá năm năm, thành viên có thể được bầu lại với số nhiệm kỳ không hạn chế.
2. Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)
– Hội đồng thành viên: Là cơ quan quyết định cao nhất của công ty TNHH. Điều lệ công ty không quy định cụ thể định kỳ họp Hội đồng thành viên, nhưng ít nhất phải tổ chức họp mỗi năm một lần.
– Chủ tịch hội đồng thành viên: Là người được bầu trong hội đồng thành viên, họ có thể kiêm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc công ty để đưa ra các quyết định chiến lược quan trọng.
– Tổng giám đốc hoặc giám đốc: Là người điều hành hoạt động kinh doanh của công ty, chịu trách nhiệm trước Hội đồng thành viên về việc thực hiện các quyền và nhiệm vụ của mình.
Công ty tư nhân
– Chủ doanh nghiệp: là chủ sở hữu doanh nghiệp thường là các Founder.
– Giám đốc hoặc Tổng giám đốc: là người điều hành hoạt động kinh doanh của công ty, chịu trách nhiệm trước Hội đồng thành viên về việc thực hiện các quyền và nhiệm vụ của mình.
III. Chức danh CEO (Chief Executive Officer)
1. Định nghĩa
CEO là tên viết tắt của chức vụ Giám đốc/Tổng giám đốc điều hành của một doanh nghiệp. Đây là vị trí cao nhất và có quyền quyết định tất cả mọi hoạt động trong doanh nghiệp. Tùy thuộc vào quy mô doanh nghiệp mà CEO có những quyền hạn khác nhau. Thường thì CEO phải báo cáo trước hội đồng quản trị nhưng nếu CEO là người sáng lập, đồng sáng lập hay chủ sở hữu doanh nghiệp thì hội đồng quản trị có vai trò tư vấn cho CEO.
2. Vai trò, nhiệm vụ
CEO đóng vai trò rất quan trọng trong sự thành bại của cả công ty, họ có trách nhiệm tạo lập mục tiêu dài hạn, định hướng chiến lược cho toàn bộ công ty để đạt được sự tăng trưởng về doanh thu, tài chính. Bên cạnh đó, CEO cũng có trách nhiệm điều hành hoạt động của tất cả các phòng ban trong doanh nghiệp, đảm bảo đi đúng định hướng và mục tiêu đã đề ra.
Cụ thể các công việc mà CEO cần phải làm trong doanh nghiệp là: vạch ra chiến lược theo tầm nhìn, sứ mệnh của công ty, lập các kế hoạch kinh doanh trong dài hạn, đại diện công ty ký kết các hợp đồng thương mại lớn, thẩm định và phê duyệt các đề xuất, dự án đầu tư của công ty, xây dựng cơ cấu tổ chức, bộ máy vận hành của công ty,…
IV. Chức danh CFO (Chief Financial Officer)
1. Định nghĩa
CFO là Giám đốc tài chính của doanh nghiệp, là người chịu trách nhiệm điều tiết, quản lý, cùng CEO lên kế hoạch tài chính cho doanh nghiệp. Trong các công ty vừa và nhỏ (SEM), vị trí này thường được kiêm nhiệm bởi kế toán trưởng nhưng tại doanh nghiệp lớn thì vị trí CFO được tách biệt ra và có vai trò quan trọng trong các quyết định tài chính.
2. Vai trò, nhiệm vụ
Là một người có kiến thức vững chắc, sâu rộng về tài chính, CFO có vai trò là cầu nối giữa doanh nghiệp và đối tác, giúp doanh nghiệp đàm phán thành công điều khoản tài chính trong các hợp đồng quan trọng. CFO là một nhà tư vấn tài chính, giúp doanh nghiệp quản lý tốt dòng tiền ra, vào, sử dụng thông minh nguồn vốn và giảm thiểu rủi ro tài chính.
Công việc cụ thể của CFO trong doanh nghiệp là: phân tích các báo cáo tài chính, theo dõi dòng tiền của doanh nghiệp, lập kế hoạch tài chính trong dài hạn và ngắn hạn, phân tích và dự báo các rủi ro tài chính mà doanh nghiệp có thể gặp phải trong hiện tại hoặc tương lai.
V. Chức danh CMO (Chief Marketing Officer)
1. Định nghĩa
CMO là Giám đốc Marketing, hay còn gọi là giám đốc tiếp thị, đây là vị trí đứng đầu, chịu trách nhiệm định hướng, lên kế hoạch Marketing tổng quan để triển khai cho các bộ phận nhỏ hơn. CMO có nhiệm vụ báo cáo cho CEO và ban giám đốc về tất cả hoạt động tiếp thị của doanh nghiệp.
2. Vai trò, nhiệm vụ
Trong thị trường cạnh tranh gay gắt ngày nay, CMO đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu doanh nghiệp lớn mạnh, trở thành top of mind trong tâm trí khách hàng, giúp doanh nghiệp cạnh tranh tốt với các đối thủ bằng các chiến dịch Marketing độc đáo, sáng tạo. Nhờ đó, khiến khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ nhiều hơn, tăng doanh thu cho doanh nghiệp.
Nhiệm vụ cụ thể của CMO trong doanh nghiệp là: xây dựng và quản lý thương hiệu, nghiên cứu thị trường khách hàng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh, nghiên cứu và phát triển sản phẩm, nghiên cứu và đưa ra chiến lược định giá, lên kế hoạch Marketing tích hợp, làm việc với các đối tác truyền thông, quản trị và lập chiến lược kênh phân phối,…
VI. Chức danh CLO (Chief Legal Officer)
1. Định nghĩa
CLO là Giám đốc pháp chế hay còn gọi là giám đốc điều hành pháp lý, họ là một nhà lãnh đạo và là chuyên gia giúp công ty giảm thiểu rủi ro pháp lý. CLO tư vấn cho các cán bộ, các thành viên hội đồng quản trị về các vấn đề pháp lý và quy định chính nào mà công ty phải đối mặt, chẳng hạn như rủi ro kiện tụng. CLO được quản lý bởi giám đốc điều hành (CEO).
2. Vai trò, nhiệm vụ
CLO có vai trò đảm bảo các quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp theo đúng quy định của pháp luật. Về nhiệm vụ, vì cơ cấu của mỗi công ty có thể khác nhau do đó nhiệm vụ cụ thể của CLO có thể không giống nhau ở mỗi tổ chức.
Vị trí này có thể bao gồm việc thông báo cho ban lãnh đạo về các luật mới hoặc thay đổi có thể ảnh hưởng đến hoạt động trong ngành của công ty. CLO cũng có nhiệm vụ thiết lập các chương trình giảng dạy nếu cần thiết cho những nhân viên cần hiểu các vấn đề pháp lý và các giao thức để họ thực hiện tốt vai trò, hoạt động của mình trong nội bộ công ty hoặc với các đối tác.
VII. Chức danh CCO (Chief Commercial Officer)
1. Định nghĩa
Giám đốc thương mại – CCO, đôi khi được gọi là giám đốc kinh doanh là một vai trò cấp điều hành, chịu trách nhiệm về chiến lược thương mại và sự phát triển của một tổ chức. Đây là vị trí có liên quan chặt chẽ với CMO, bộ phận Marketing và thường phải báo cáo trực tiếp với giám đốc điều hành (CEO) về. Vai trò này đòi hỏi khả năng kết hợp kiến thức của nhiều lĩnh vực liên quan với kỹ năng Marketing, kỹ năng phát triển kinh doanh.
2. Vai trò, nhiệm vụ
Về cơ bản, vai trò của CCO là đảm bảo sự thành công thương mại tổng hợp của một tổ chức. Họ có nhiệm vụ đảm bảo tất cả các chức năng của tổ chức như tiếp thị, bán hàng, phát triển sản phẩm và dịch vụ khách hàng được hoạt động hiệu quả để đáp ứng các mục tiêu thương mại chiến lược của doanh nghiệp.
Điều này có nghĩa là các chức năng đó phải được liên kết chặt chẽ với chức năng quản lý chiến lược của tổ chức, giúp tổ chức, doanh nghiệp đạt được các mục tiêu dài hạn của mình.
VIII. Chức danh COO (Chief Operations Officer)
1. Định nghĩa
Giám đốc vận hành – COO là một vị trí điều hành cấp cao được giao nhiệm vụ giám sát các chức năng hành chính và hoạt động hàng ngày của một doanh nghiệp. COO thường báo cáo trực tiếp cho giám đốc điều hành (CEO) và được coi là người đứng thứ hai trong chuỗi chỉ huy. Ở một số tập đoàn, COO còn được gọi bằng các thuật ngữ khác như “phó chủ tịch điều hành hoạt động”, “giám đốc hoạt động” hoặc “giám đốc hoạt động”.
2. Vai trò, nhiệm vụ
Tùy thuộc vào sự hiện diện và vai trò của CEO mà COO sẽ có những vai trò và nhiệm vụ tương đối khác nhau giữa các tập đoàn. Có thể nói CEO và COO là hai vị trí bù trừ nhau để cùng điều hành hoạt động bên trong và bên ngoài của công ty.
CEO được coi là bộ mặt đại chúng của công ty, xử lý tất cả các giao tiếp ra bên ngoài. Còn COO không thường “ra mặt” mà chủ yếu xử lý các công việc nội bộ của công ty. Ngoài ra, COO còn thiết kế các chiến lược hoạt động, truyền đạt chính sách cho nhân viên và giúp bộ phận nhân sự (HR) xây dựng tốt đội ngũ nhân viên giỏi.
IX. Chức danh CPO (Chief Product Officer)
1. Định nghĩa
Giám đốc sản phẩm – CPO, đôi khi được gọi là trưởng bộ phận sản phẩm, là một vị trí điều hành của công ty, chịu trách nhiệm về các hoạt động khác nhau liên quan đến sản phẩm. Họ tập trung vào việc đưa chiến lược sản phẩm phù hợp với chiến lược kinh doanh và triển khai chiến lược đó trong toàn bộ tổ chức. Vị trí này phổ biến nhất trong các công ty công nghệ hoặc các công ty chủ yếu sử dụng công nghệ hiện để phục vụ khách hàng. Điển hình như ngân hàng và báo chí.
2. Vai trò, nhiệm vụ
CPO chịu trách nhiệm về tất cả các vấn đề liên quan đến sản phẩm. Thường bao gồm tầm nhìn sản phẩm, đổi mới sản phẩm, thiết kế sản phẩm, phát triển sản phẩm, quản lý dự án và tiếp thị sản phẩm. Trong nhiều công ty công nghệ, vị trí này bao gồm phân phối, sản xuất và mua sắm.
Cuối cùng, trách nhiệm của CPO là xây dựng một sản phẩm tuyệt vời mang lại giá trị bền vững về doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp. CPO đôi khi có thể đóng vai trò là giám đốc tiếp thị bằng cách tham gia vào việc tiếp thị và quảng cáo các lợi ích của sản phẩm cho người tiêu dùng. Họ cũng có thể thiết kế hoặc sửa đổi sản phẩm để nhận được sự hài lòng của khách hàng.
X. Chức danh CHRO (Chief Human Resource Officer)
1. Định nghĩa
Giám đốc nguồn nhân lực – CHRO là người giám sát tất cả các khía cạnh của chính sách, hoạt động quản lý nguồn nhân lực và quan hệ lao động của một doanh nghiệp. Các vị trí thường làm việc chung và chịu sự quản lý của CHRO là phó giám đốc điều hành nhân sự, giám đốc nhân sự cũng như bộ phận nhân sự nói chung. CHRO thường báo cáo trực tiếp các vấn đề và hoạt động tổng quan về nhân sự cho giám đốc điều hành (CEO).
2. Vai trò, nhiệm vụ
Các vai trò và nhiệm vụ của một CHRO điển hình có thể được phân loại như sau: lập chiến lược về lực lượng lao động, chỉ huy tổ chức dịch vụ nhân sự, huấn luyện viên và cố vấn cho đội ngũ lãnh đạo cấp cao và ban giám đốc.
CHRO cũng có thể tham gia vào việc lựa chọn và định hướng thành viên hội đồng quản trị, lương thưởng cho người điều hành và lập kế hoạch kế nhiệm. Ngoài ra, các chức năng như thông tin liên lạc, cơ sở vật chất, quan hệ công chúng và các lĩnh vực liên quan có thể nằm trong phạm vi của vai trò CHRO.
XI. Chức danh CIO (Chief Information Officer)
1. Định nghĩa
Giám đốc thông tin – CIO là một trong những giám đốc điều hành công ty chịu trách nhiệm quản lý, triển khai và áp dụng công nghệ thông tin và khoa học máy tính cho các hoạt trong công ty. CIO là người có kiến thức vững chắc về công nghệ thông tin và thường xuyên nắm bắt các xu hướng công nghệ trong và ngoài nước.
2. Vai trò, nhiệm vụ
Bởi vì công nghệ ngày càng phát triển và định hình lại các ngành công nghiệp trên toàn cầu, vai trò của CIO ngày càng phổ biến và tầm quan trọng. CIO phân tích tầm quan trọng của việc áp dụng các công nghệ khác nhau cho công ty hoặc cải thiện quy trình kinh doanh hiện có.
Sau đó, CIO quản lý việc tích hợp một hệ thống để hiện thực hóa lợi ích hoặc cải tiến đó. Một trách nhiệm nữa của CIO là dự đoán các xu hướng công nghệ máy tính có thể mang lại lợi thế cho doanh nghiệp so với các doanh nghiệp khác.
Xem thêm:
– KOL là gì? Cách trở thành một KOL chuyên nghiệp và thành công
– Vlogger là gì? Xu hướng nghề nghiệp và cách kiếm tiền từ vlog
– Blogger là gì? Cách trở thành blogger thành công, thu nhập ổn định
Mong rằng qua bài viết này bạn sẽ hiểu rõ hơn và phân biệt được các chức danh trong bộ C-suite của một doanh nghiệp. Nếu cảm thấy bài viết này giúp ích cho bạn thì hãy chia sẻ ngay nhé!
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tổng hợp các chức danh CEO, CFO, CMO, CLO, CCO, COO, CPO, CHRO, CIO tại Thcshoanghiep.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.