Vào năm 1227 sau Công nguyên, một nhóm kỵ binh bí ẩn canh giữ quan tài của một vĩ nhân và chạy liên tục qua thảo nguyên Mông Cổ trong nhiều ngày. Bất cứ nơi nào họ đi qua, tất cả những thường dân vô tội nhìn thấy quan tài đều bị họ giết chết, như thể đó là một lời nguyền.
Truyền thuyết kể rằng chiếc quan tài vĩ đại mà đội kỵ binh này bảo vệ là của Thành Cát Tư Hãn, người từng càn quét lục địa Á-Âu và làm thay đổi sự phát triển của thế giới. Có rất nhiều bí mật chưa được biết về vị hoàng đế này, đặc biệt là vị trí lăng mộ của ông. Điều này đã khiến nhiều học giả, nhà khảo cổ và chuyên gia bối rối trong nhiều năm.
Trên thảo nguyên xa xưa có một phong tục đặc biệt, người ta thường dùng lông lạc đà để đánh giá xem một người có còn dấu vết của sự sống hay không. Người ta sẽ để một sợi lông lạc đà sát vào mũi, nếu lông không rung lên nghĩa là người đó đã qua đời khỏi cõi đời này.
Theo các nhà sử học hiện đại, Lăng mộ Thành Cát Tư Hãn nằm trên đồng cỏ Yijin Horoqi, thành phố Ordos, Nội Mông. Lăng có ba sảnh chính theo phong cách Mông Cổ và một hành lang nối các sảnh chính, có diện tích hơn 55.000 mét vuông.
Mái của chánh điện là mảng lớn lợp ngói tráng men màu vàng, cả chánh điện được thắp sáng rực rỡ, tràn ngập phong cách thảo nguyên Mông Cổ. Đáng tiếc đây chỉ là lăng mộ để người sau này tưởng nhớ, trong đó không có hài cốt của Thành Cát Tư Hãn.
Trong hơn 800 năm kể từ khi Thành Cát Tư Hãn qua đời, không ai tìm ra nơi an nghỉ của ông.
Nếu vậy, ngôi mộ thực sự của Thành Cát Tư Hãn ở đâu?
Thành Cát Tư Hãn (1162-1227 sau Công Nguyên), còn gọi là Tietmu Chan, là một vị tướng Mông Cổ nổi tiếng, người đã lập được nhiều chiến tích xuất sắc trên thảo nguyên Mông Cổ.
Anh sinh ra ở vùng khí hậu lạnh giá của cao nguyên Mông Cổ. Cuộc sống tuổi thơ tuy khó khăn nhưng sau này đã trở thành một chiến binh xuất sắc.
Sau nhiều xung đột giữa các bộ tộc, năm 1206, Tiemuzhen tổ chức “Hội nghị Kulithi” tại Khobdo (nay là Ulaanbaatar, Mông Cổ), và được tất cả các bộ tộc bầu làm “thủ lĩnh”. Theo đó, ông bắt đầu thống nhất các bộ lạc Mông Cổ, thành lập quân đội, thực thi luật quân sự nghiêm ngặt và tăng cường quản lý lãnh thổ.
Dưới sự lãnh đạo của ông, quân đội đã trải qua hết cuộc chiến này đến cuộc chiến khác, chinh phục Trung Á, Tây Á và miền bắc Trung Quốc. Ông áp dụng nhiều chiến lược, sử dụng nghệ thuật cưỡi ngựa và bắn cung cũng như cách bố trí quân đội sáng tạo nên liên tục giành chiến thắng trong các cuộc chiến lớn.
Việc thành lập triều đại Mông Cổ không thể tách rời khỏi trí thông minh và khả năng lãnh đạo sáng suốt của Thành Cát Tư Hãn. Về mặt quản lý, ông áp dụng hệ thống tôn giáo và pháp luật tương đối cởi mở để đảm bảo quyền lợi của người dân. Ông cũng tạo ra một hệ thống liên lạc hiệu quả nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động và liên lạc nội bộ.
Thành Cát Tư Hãn qua đời năm 1227, nhưng con cháu của ông vẫn tiếp tục mở rộng lãnh thổ của Vương quốc Mông Cổ cho đến khi chiếm đóng phần lớn châu Á và châu Âu. Hình ảnh vị thủ lĩnh của ông được các thế hệ sau ca ngợi, không chỉ là biểu tượng đáng tự hào của người Mông Cổ mà còn có tác động sâu sắc đến toàn thế giới.
Các học giả đã sử dụng các tài liệu lịch sử để tìm ra vị trí của ngôi mộ nhưng lý thuyết của họ thường trái ngược nhau.
Trên thảo nguyên, môi trường sống của người Mông Cổ không ổn định lắm, nơi định cư của họ liên tục thay đổi, không ai biết khi nào lãnh thổ của họ sẽ bị kẻ thù chiếm đóng.
Vì vậy, họ có tục ngăn chặn kẻ thù xâm nhập vào nơi an nghỉ của họ và phá hủy nó: Sau khi người thân của hoàng gia Mông Cổ qua đời, trước tiên họ sẽ đặt thi thể vào một khúc gỗ rỗng rồi chôn sâu xuống đất và giết chết những đứa trẻ. lạc đà đến trước lạc đà mẹ, sau đó bị ngựa giẫm tại chỗ, xóa sạch mọi dấu vết.
Khu mộ không có bia mộ, nhưng binh lính sẽ được cử đến canh gác, họ sẽ không rời đi cho đến khi không còn manh mối nào về sự việc. Nếu sau này muốn tìm nơi chôn cất, các chiến sĩ sẽ đưa con lạc đà cái đi lạc về một địa điểm gần đúng, và lúc này lạc đà mẹ sẽ tìm ra chính xác nơi con mình đã chết. Nhưng vấn đề với cách chôn cất này là nếu lạc đà chết thì sẽ không bao giờ tìm được nơi chôn cất.
Theo văn hóa dân gian, Thành Cát Tư Hãn được chôn cất trên đỉnh Burkhan Khaldun của dãy núi Khentii, cách thủ đô Ulaanbaatar 160 km về phía đông bắc.
Sau cái chết của Thành Cát Tư Hãn, phương pháp chôn cất bí mật này cũng được thực hiện. Sau khi chết, thi hài của Thành Cát Tư Hãn được đặt trong quan tài và có một đội quân gồm 800 người hộ tống quan tài đến một địa điểm cụ thể để chôn cất.
Trên đường đi, ai nhìn thấy quan tài đều bị chặt đầu ngay tại chỗ. Khi đến nơi, lính canh đã bí mật chôn quan tài trong một ngôi mộ đã chuẩn bị sẵn.
Để không để lại manh mối nào, họ cho hàng vạn con ngựa giẫm đạp khu mộ, sau đó rải hạt cỏ, sau khi nó mọc lên, 800 binh sĩ bắt đầu sơ tán nhưng vì họ đều biết địa điểm. cụ thể là họ đều bị giết sau khi trở về.
Vì vậy, lăng mộ của Thành Cát Tư Hãn nằm ở đâu luôn là một bí ẩn.
Những suy đoán về nơi đặt mộ Thành Cát Tư Hãn
Đầu tiên, Thành Cát Tư Hãn qua đời tại huyện Qingshui dưới chân núi Liupan ở Ninh Hạ, theo phong tục của người Mông Cổ, nếu không được chôn xuống đất trong vòng ba ngày sau khi chết, linh hồn của người quá cố sẽ không thể yên nghỉ. Vì vậy, nhiều học giả cho rằng rất có thể Thành Cát Tư Hãn đã được chôn cất tại đây.
Suy đoán thứ hai đề cập đến dãy núi Altay ở phía bắc Tân Cương, Marco Polo cũng đề cập trong ghi chú du lịch của mình rằng trong quá trình hộ tống quan tài của nhà vua đến dãy núi Altay, tất cả những người ông gặp trên đường đi đều được coi là vật hy sinh. Quả thực, các nhà khảo cổ từng tìm thấy một gò đất nhân tạo gần dãy núi Altay, nhưng khi điều tra, họ không tìm thấy bất kỳ dấu vết nào của các ngôi mộ.
Khả năng thứ ba là lăng mộ của Thành Cát Tư Hãn nằm ở dãy núi Khentii, cũng là nơi gần với sự thật nhất.
Trong lịch sử Mông Cổ, gia đình Thành Cát Tư Hãn coi núi Khentii là ngọn núi linh thiêng và cha ông cũng được chôn cất tại đây. Sau đó, Thành Cát Tư Hãn bị kẻ thù bao vây, để tránh sự tấn công của kẻ thù, ông cũng chạy trốn đến núi Kent để trốn thoát. Kể từ khi Thành Cát Tư Hãn trở thành Đại Hãn, mỗi khi gặp sự kiện quan trọng, ông đều lên núi để tỏ lòng thành kính.
Nguồn: Zhuanlan.zhihu